Al Wihdat Amman: tin tức, thông tin website facebook
CLB Al Wihdat Amman: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Al Wihdat Amman |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1956 |
Bóng đá quốc gia nào? | Jordan |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Jordan |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Raed Assaf |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.alweehdat.net/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Al Wihdat Amman mới nhất
-
24/06 01:451 Shabab AlOrdonAl Wihdat Amman0 - 0
-
19/06 00:45Ramtha ClubAl Wihdat Amman 11 - 1
-
07/05 00:45Moghayer Al SarhanAl Wihdat Amman0 - 1
-
24/05 22:59Al Wihdat AmmanAl Aqaba SC0 - 0Vòng 22
-
19/05 22:59Al Wihdat AmmanSahab SC 11 - 0Vòng 21
-
16/05 00:45MaanAl Wihdat Amman0 - 0Vòng 20
-
10/05 22:00Ramtha ClubAl Wihdat Amman0 - 0Vòng 19
-
03/05 00:45Al Wihdat AmmanAL Salt2 - 0Vòng 18
-
26/04 22:00Shabab AlOrdonAl Wihdat Amman0 - 0Vòng 17
-
18/04 20:00Al Wihdat AmmanAl-Ahly1 - 1
Lịch thi đấu Al Wihdat Amman sắp tới
-
21/04 01:00Al Khor SCAl Wihdat Amman? - ?D
-
24/04 01:00Al Wihdat AmmanAl Khor SC? - ?D
-
26/08 00:30Al Wihdat AmmanAl-Jalil? - ?
-
29/06 23:30Al Hussein IrbidAl Wihdat Amman? - ?
BXH VĐQG Jordan mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hussein Irbid | 22 | 19 | 2 | 1 | 45 | 6 | 39 | 59 | T T T T B T |
2 | Al Faisaly | 22 | 18 | 3 | 1 | 63 | 14 | 49 | 57 | T T T T T T |
3 | Al Wihdat Amman | 22 | 14 | 6 | 2 | 38 | 14 | 24 | 48 | T T H T T T |
4 | Ramtha Club | 22 | 11 | 2 | 9 | 30 | 22 | 8 | 35 | T B H T B T |
5 | AL Salt | 22 | 9 | 1 | 12 | 25 | 27 | -2 | 28 | T B T T T B |
6 | Maan | 22 | 7 | 5 | 10 | 22 | 30 | -8 | 26 | B T B B T T |
7 | Al Aqaba SC | 22 | 6 | 7 | 9 | 19 | 38 | -19 | 25 | B T B B B B |
8 | Shabab AlOrdon | 22 | 7 | 1 | 14 | 21 | 36 | -15 | 22 | B B B T T B |
9 | Moghayer Al Sarhan | 22 | 6 | 3 | 13 | 21 | 38 | -17 | 21 | T B B B B T |
10 | Al-Ahly | 22 | 5 | 5 | 12 | 17 | 32 | -15 | 20 | B B T B T B |
11 | Sahab SC | 22 | 4 | 6 | 12 | 22 | 42 | -20 | 18 | B T T B B B |
12 | Al-Jalil | 22 | 1 | 9 | 12 | 11 | 35 | -24 | 12 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Relegation