FK Kaspyi Aktau: tin tức, thông tin website facebook
CLB FK Kaspyi Aktau: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FK Kaspyi Aktau |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Kazakhstan |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Kazakhstan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Kakhaber Tskhadadze |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FK Kaspyi Aktau mới nhất
-
27/06 21:00FK Kaspyi AktauYassy Turkistan0 - 0Vòng 13
-
20/06 21:00FK Kaspyi AktauFK Taraz2 - 0Vòng 12
-
14/06 20:00OkzhetpesFK Kaspyi Aktau0 - 0Vòng 11
-
11/06 19:001 Akzhayik OralFK Kaspyi Aktau0 - 0Vòng 3
-
06/06 21:00FK Kaspyi AktauKhan Tengri FC1 - 3Vòng 10
-
30/05 18:00TarlanFK Kaspyi Aktau0 - 0Vòng 9
-
22/05 20:00FK Kaspyi AktauSD Family2 - 0Vòng 8
-
16/05 20:001 FK Kaspyi AktauKaisar Kyzylorda Reserves 12 - 0Vòng 7
-
10/05 18:00FC JetisayFK Kaspyi Aktau0 - 0Vòng 6
-
26/05 20:001 FK Kaspyi AktauFC Shakhtyor Karagandy 10 - 0D
Lịch thi đấu FK Kaspyi Aktau sắp tới
-
04/07 21:00OrdabasyFK Kaspyi Aktau? - ?Vòng 16
-
03/07 19:00FK Aktobe IIFK Kaspyi Aktau? - ?Vòng 14
-
11/07 20:00FK Kaspyi AktauEkibastuzets? - ?Vòng 15
-
18/07 20:00FK Kaspyi AktauOkzhetpes? - ?Vòng 16
-
25/07 20:00Ulytau ZhezkazganFK Kaspyi Aktau? - ?Vòng 17
-
01/08 20:00FK Kaspyi AktauTarlan? - ?Vòng 18
-
08/08 20:00Yassy TurkistanFK Kaspyi Aktau? - ?Vòng 19
-
15/08 20:00SD FamilyFK Kaspyi Aktau? - ?Vòng 20
-
07/07 22:00Lokomotiv AstanaFK Kaspyi Aktau? - ?D
-
20/07 20:00FK Kaspyi AktauFC Zhetysu Taldykorgan? - ?D
BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ordabasy | 11 | 6 | 4 | 1 | 18 | 7 | 11 | 22 | H T H T T T |
2 | FK Aktobe Lento | 11 | 6 | 4 | 1 | 18 | 8 | 10 | 22 | H T H T H T |
3 | FC Kairat Almaty | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 10 | 3 | 18 | B T T H T B |
4 | FK Yelimay Semey | 11 | 4 | 6 | 1 | 15 | 13 | 2 | 18 | T T H H H H |
5 | FK Atyrau | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 5 | 5 | 17 | T B T T T H |
6 | Tobol Kostanai | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 9 | 3 | 16 | T B B B T H |
7 | Kaisar Kyzylorda | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 12 | -2 | 16 | H H T T H T |
8 | Lokomotiv Astana | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 8 | 3 | 15 | T H H B B T |
9 | FC Zhetysu Taldykorgan | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 13 | -2 | 15 | B T H B H B |
10 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 10 | 0 | 10 | B B B H H B |
11 | Turan Turkistan | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 13 | -5 | 9 | B T B B H H |
12 | Zhenis | 12 | 2 | 2 | 8 | 7 | 21 | -14 | 8 | B B B B H B |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 11 | 2 | 1 | 8 | 5 | 19 | -14 | 7 | H B T B B B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation