FK Kaspyi Aktau: tin tức, thông tin website facebook
CLB FK Kaspyi Aktau: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FK Kaspyi Aktau |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Kazakhstan |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Kazakhstan |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Kakhaber Tskhadadze |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FK Kaspyi Aktau mới nhất
-
19/02 20:30FK Kaspyi AktauDordoi-Dynamo Naryn0 - 1
-
13/02 19:00KS Wieczysta KrakowFK Kaspyi Aktau1 - 0
-
03/02 17:00FK Kaspyi AktauFC Arys0 - 0
-
25/10 16:00FK Kaspyi AktauFK Arys3 - 0Vòng 30
-
18/10 18:00Khan Tengri FCFK Kaspyi Aktau0 - 0Vòng 29
-
10/10 16:00Altay FKFK Kaspyi Aktau0 - 2Vòng 28
-
03/10 18:00FK Kaspyi AktauAkzhayik Oral2 - 0Vòng 27
-
26/09 18:001 EkibastuzetsFK Kaspyi Aktau1 - 1Vòng 26
-
19/09 20:00FK Kaspyi AktauKairat Almaty II2 - 2Vòng 25
-
12/09 20:00FK TarazFK Kaspyi Aktau0 - 1Vòng 24
Lịch thi đấu FK Kaspyi Aktau sắp tới
-
04/07 21:00OrdabasyFK Kaspyi Aktau? - ?Vòng 16
-
16/03 13:00FK Kaspyi AktauAkademiya Ontustik? - ?
BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 4 | H T |
2 | Lokomotiv Astana | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
3 | Tobol Kostanai | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | FK Aktobe Lento | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
5 | Turan Turkistan | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | T B |
6 | FK Yelimay Semey | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
7 | FK Atyrau | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
8 | Okzhetpes | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | B T |
9 | FC Zhetysu Taldykorgan | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
10 | Zhenis | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
12 | Kaisar Kyzylorda | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | H B |
13 | Ulytau Zhezkazgan | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
14 | Ordabasy | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | -4 | 1 | H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation