Lokomotiv Astana: tin tức, thông tin website facebook
CLB Lokomotiv Astana: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Lokomotiv Astana |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1964 |
Bóng đá quốc gia nào? | Kazakhstan |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Kazakhstan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Futbol'nyy klub ''Zhenis'' ul. Manasa, 6 473000 g.Astana Kazakhstan |
Sân vận động | Astana Arena |
Sức chứa sân vận động | 12,343 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Grigori Babayan |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcastana.kz/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Lokomotiv Astana mới nhất
-
22/06 20:00Kyzylzhar PetropavlovskLokomotiv Astana0 - 0Vòng 12
-
16/06 22:00Lokomotiv AstanaOrdabasy0 - 0Vòng 11
-
18/05 19:00FK AtyrauLokomotiv Astana1 - 0Vòng 9
-
12/05 21:00Lokomotiv AstanaKaisar Kyzylorda0 - 0Vòng 8
-
04/05 21:00FK Aktobe LentoLokomotiv Astana 10 - 1Vòng 7
-
27/04 18:301 Turan TurkistanLokomotiv Astana0 - 0Vòng 6
-
21/04 18:30Lokomotiv AstanaTobol Kostanai1 - 1Vòng 5
-
26/05 19:00FC Zhetysu TaldykorganLokomotiv Astana1 - 1D
-
08/05 20:00Tobol KostanaiLokomotiv Astana1 - 0
-
13/04 18:00ZhenisLokomotiv Astana0 - 1
Lịch thi đấu Lokomotiv Astana sắp tới
-
29/06 22:00Lokomotiv AstanaFC Kairat Almaty? - ?Vòng 13
-
20/07 20:00Kaisar KyzylordaLokomotiv Astana? - ?Vòng 15
-
03/08 20:00Lokomotiv AstanaTuran Turkistan? - ?Vòng 16
-
17/08 20:00Lokomotiv AstanaFK Atyrau? - ?Vòng 17
-
24/08 20:00ZhenisLokomotiv Astana? - ?Vòng 18
-
31/08 20:00FC Kairat AlmatyLokomotiv Astana? - ?Vòng 19
-
14/09 20:00Lokomotiv AstanaKyzylzhar Petropavlovsk? - ?Vòng 20
-
21/09 20:00OrdabasyLokomotiv Astana? - ?Vòng 21
-
07/07 22:00Lokomotiv AstanaFK Kaspyi Aktau? - ?D
-
20/07 20:00FC Shakhtyor KaragandyLokomotiv Astana? - ?D
BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ordabasy | 11 | 6 | 4 | 1 | 18 | 7 | 11 | 22 | H T H T T T |
2 | FK Aktobe Lento | 11 | 6 | 4 | 1 | 18 | 8 | 10 | 22 | H T H T H T |
3 | FC Kairat Almaty | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 10 | 3 | 18 | B T T H T B |
4 | FK Yelimay Semey | 11 | 4 | 6 | 1 | 15 | 13 | 2 | 18 | T T H H H H |
5 | FK Atyrau | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 5 | 5 | 17 | T B T T T H |
6 | Tobol Kostanai | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 9 | 3 | 16 | T B B B T H |
7 | Kaisar Kyzylorda | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 12 | -2 | 16 | H H T T H T |
8 | Lokomotiv Astana | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 8 | 3 | 15 | T H H B B T |
9 | FC Zhetysu Taldykorgan | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 13 | -2 | 15 | B T H B H B |
10 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 10 | 0 | 10 | B B B H H B |
11 | Turan Turkistan | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 13 | -5 | 9 | B T B B H H |
12 | Zhenis | 12 | 2 | 2 | 8 | 7 | 21 | -14 | 8 | B B B B H B |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 11 | 2 | 1 | 8 | 5 | 19 | -14 | 7 | H B T B B B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation