Turan Turkistan: tin tức, thông tin website facebook
CLB Turan Turkistan: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Turan Turkistan |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Kazakhstan |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Kazakhstan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Abdukhalik Buribaev |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Turan Turkistan mới nhất
-
23/06 22:001 Turan TurkistanFK Yelimay Semey1 - 2Vòng 12
-
15/06 22:00Kaisar KyzylordaTuran Turkistan1 - 1Vòng 11
-
02/06 21:00Turan TurkistanFK Aktobe Lento0 - 0Vòng 10
-
11/05 19:00Turan TurkistanFC Zhetysu Taldykorgan1 - 1Vòng 8
-
04/05 16:00Kyzylzhar PetropavlovskTuran Turkistan0 - 0Vòng 7
-
27/04 18:301 Turan TurkistanLokomotiv Astana0 - 0Vòng 6
-
20/04 16:05ZhenisTuran Turkistan1 - 0Vòng 5
-
07/04 21:00Turan TurkistanOrdabasy0 - 1Vòng 4
-
25/05 22:00FK Yelimay SemeyTuran Turkistan 11 - 0C
-
13/04 20:00FC Kairat AlmatyTuran Turkistan2 - 0
Lịch thi đấu Turan Turkistan sắp tới
-
01/07 22:00Turan TurkistanFK Atyrau? - ?Vòng 13
-
13/07 20:00OrdabasyTuran Turkistan? - ?Vòng 14
-
20/07 20:00Turan TurkistanTobol Kostanai? - ?Vòng 15
-
03/08 20:00Lokomotiv AstanaTuran Turkistan? - ?Vòng 16
-
17/08 20:00FK Yelimay SemeyTuran Turkistan? - ?Vòng 17
-
31/08 20:00FC Zhetysu TaldykorganTuran Turkistan? - ?Vòng 19
-
14/09 20:00Turan TurkistanFC Shakhtyor Karagandy? - ?Vòng 20
-
21/09 20:00Turan TurkistanKyzylzhar Petropavlovsk? - ?Vòng 21
-
05/07 22:00Turan TurkistanFK Atyrau? - ?C
-
20/07 22:00Turan TurkistanOrdabasy? - ?C
BXH Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Jetisay | 13 | 9 | 2 | 2 | 26 | 9 | 17 | 29 | T B T T T H |
2 | FK Kaspyi Aktau | 13 | 9 | 2 | 2 | 28 | 12 | 16 | 29 | T B H B T T |
3 | Okzhetpes | 13 | 8 | 3 | 2 | 16 | 8 | 8 | 27 | T H T T T T |
4 | Kairat Almaty II | 13 | 8 | 1 | 4 | 40 | 19 | 21 | 25 | B T T B T T |
5 | Ulytau Zhezkazgan | 13 | 8 | 1 | 4 | 25 | 15 | 10 | 25 | T H T T B T |
6 | Khan Tengri FC | 13 | 7 | 4 | 2 | 21 | 12 | 9 | 25 | H T T T T B |
7 | FK Taraz | 13 | 7 | 2 | 4 | 17 | 14 | 3 | 23 | T T H T B T |
8 | SD Family | 12 | 5 | 2 | 5 | 26 | 20 | 6 | 17 | B B H T B T |
9 | Ekibastuzets | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 14 | 2 | 17 | B T B B T B |
10 | Altay FK | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 15 | -2 | 14 | H T T T T H |
11 | Yassy Turkistan | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 29 | -17 | 12 | T B H B B B |
12 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 24 | -15 | 10 | B B T B B B |
13 | FK Arys | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 18 | -8 | 8 | T B B B B B |
14 | Akzhayik Oral | 11 | 1 | 3 | 7 | 8 | 17 | -9 | 6 | H B H H B B |
15 | FK Aktobe II | 13 | 1 | 1 | 11 | 9 | 36 | -27 | 4 | B B B B B B |
16 | Tarlan | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 18 | -14 | 3 | T B B B B B |