BFC Daugavpils: tin tức, thông tin website facebook
CLB BFC Daugavpils: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | BFC Daugavpils |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Latvia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Latvia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Kirill Kurbatov |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả BFC Daugavpils mới nhất
-
27/06 22:00GrobinaBFC Daugavpils1 - 0Vòng 20
-
21/06 22:00BFC DaugavpilsJelgava0 - 0Vòng 19
-
15/06 22:59FK LiepajaBFC Daugavpils0 - 1Vòng 18
-
01/06 21:00BFC DaugavpilsFK Valmiera1 - 5Vòng 17
-
28/05 22:592 BFC DaugavpilsFK Auda Riga0 - 1Vòng 16
-
24/05 21:30BFC DaugavpilsRiga FC0 - 1Vòng 15
-
20/05 22:59Rigas Futbola skolaBFC Daugavpils 11 - 0Vòng 14
-
16/05 22:00BFC DaugavpilsMetta/LU Riga3 - 0Vòng 13
-
12/05 19:00BFC DaugavpilsTukums-20002 - 1Vòng 12
-
07/05 21:30GrobinaBFC Daugavpils0 - 3Vòng 11
Lịch thi đấu BFC Daugavpils sắp tới
-
10/04 19:00NoahBFC Daugavpils? - ?Vòng 3
-
25/09 18:00BFC DaugavpilsFK Valmiera? - ?
-
26/06 21:00BFC DaugavpilsTukums-2000? - ?Vòng 19
-
27/09 20:00BFC DaugavpilsRigas Futbola skola? - ?Vòng 29
-
03/07 22:00Tukums-2000BFC Daugavpils? - ?Vòng 21
-
07/07 20:00Metta/LU RigaBFC Daugavpils? - ?Vòng 22
-
20/07 21:00BFC DaugavpilsRigas Futbola skola? - ?Vòng 23
-
28/07 22:00Riga FCBFC Daugavpils? - ?Vòng 24
-
04/08 22:00FK Auda RigaBFC Daugavpils? - ?Vòng 25
-
11/08 20:00FK ValmieraBFC Daugavpils? - ?Vòng 26
BXH VĐQG Latvia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 20 | 16 | 2 | 2 | 58 | 14 | 44 | 50 | T T T H T T |
2 | Riga FC | 20 | 14 | 3 | 3 | 45 | 13 | 32 | 45 | T T T H T T |
3 | FK Valmiera | 20 | 13 | 3 | 4 | 43 | 17 | 26 | 42 | T T T T T B |
4 | BFC Daugavpils | 20 | 9 | 4 | 7 | 25 | 27 | -2 | 31 | B B B H T B |
5 | FK Auda Riga | 20 | 7 | 4 | 9 | 29 | 22 | 7 | 25 | B T T T B B |
6 | Tukums-2000 | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 38 | -18 | 22 | B B B B T H |
7 | Grobina | 20 | 5 | 4 | 11 | 22 | 42 | -20 | 19 | H B B T B T |
8 | Metta/LU Riga | 20 | 5 | 4 | 11 | 18 | 40 | -22 | 19 | H B B B B T |
9 | FK Liepaja | 20 | 3 | 6 | 11 | 15 | 35 | -20 | 15 | B T H H B B |
10 | Jelgava | 20 | 3 | 4 | 13 | 13 | 40 | -27 | 13 | T B H B B H |