FK Dinamo Riga: tin tức, thông tin website facebook
CLB FK Dinamo Riga: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FK Dinamo Riga |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Latvia |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Latvia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FK Dinamo Riga mới nhất
-
11/11 18:00Riga FC IIFK Dinamo Riga0 - 0Vòng 26
-
15/10 00:30BeitarFK Dinamo Riga0 - 0Vòng 24
-
10/10 18:00Riga FC IIFK Dinamo Riga0 - 0Vòng 26
-
07/10 17:00FK Dinamo RigaTukums-2000 II3 - 0Vòng 22
-
05/10 18:00FK Dinamo RigaFK Ventspils0 - 0Vòng 23
-
01/10 17:00Saldus SS/LeevonFK Dinamo Riga0 - 0Vòng 21
-
01/10 00:30FK Dinamo RigaRezekne/BJSS0 - 0Vòng 25
-
23/09 22:00FK Dinamo RigaFK Smiltene BJSS1 - 1Vòng 20
-
17/09 18:00OlaineFK Dinamo Riga0 - 0Vòng 19
-
09/09 21:00FK Dinamo RigaSuper Nova0 - 0
Lịch thi đấu FK Dinamo Riga sắp tới
BXH Hạng nhất Latvia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 21 | 17 | 2 | 2 | 66 | 14 | 52 | 53 | T T T B H T |
2 | Super Nova | 22 | 17 | 2 | 3 | 52 | 10 | 42 | 53 | T T T T B T |
3 | JDFS Alberts | 21 | 16 | 1 | 4 | 42 | 15 | 27 | 49 | T B T B T T |
4 | Riga FC II | 21 | 10 | 7 | 4 | 48 | 23 | 25 | 37 | T T B T H T |
5 | Skanstes SK | 22 | 10 | 5 | 7 | 34 | 21 | 13 | 35 | B B T T B T |
6 | Marupe | 21 | 9 | 4 | 8 | 23 | 36 | -13 | 31 | B T T T T B |
7 | Saldus SS/Leevon | 22 | 9 | 2 | 11 | 33 | 31 | 2 | 29 | B B B B B T |
8 | Valmieras FK II | 22 | 9 | 2 | 11 | 35 | 34 | 1 | 29 | T H T B T B |
9 | FK Ventspils | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 30 | -3 | 25 | T T T B B T |
10 | Olaine | 20 | 5 | 5 | 10 | 36 | 38 | -2 | 20 | B H T T T H |
11 | Ogre United | 22 | 4 | 8 | 10 | 27 | 39 | -12 | 20 | H B B T B H |
12 | Tukums-2000 II | 21 | 5 | 1 | 15 | 18 | 57 | -39 | 16 | B B T B B B |
13 | FK Smiltene BJSS | 21 | 3 | 4 | 14 | 21 | 53 | -32 | 13 | B T B B B H |
14 | Rezekne/BJSS | 22 | 3 | 3 | 16 | 14 | 75 | -61 | 12 | T B B B H B |
Upgrade Team
Relegation