FK Ventspils: tin tức, thông tin website facebook
CLB FK Ventspils: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FK Ventspils |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1996 |
Bóng đá quốc gia nào? | Latvia |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Latvia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Dzintaru iela 20A LV - 3602 VENTSPILS |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 3,200 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fkventspils.lv/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FK Ventspils mới nhất
-
21/06 21:00Rigas Futbola SkolaFK Ventspils0 - 1
-
90phút [1-1], 120phút [1-2]
-
02/06 22:00Super NovaFK Ventspils0 - 0
-
15/06 22:59FK VentspilsRiga FC II1 - 0Vòng 9
-
26/05 19:00Super NovaFK Ventspils1 - 0Vòng 8
-
19/05 22:00FK VentspilsOgre United1 - 0Vòng 7
-
11/05 19:00MarupeFK Ventspils 10 - 0Vòng 6
-
05/05 20:00FK VentspilsFK Smiltene BJSS1 - 0Vòng 5
-
27/04 19:00FK VentspilsOlaine1 - 1Vòng 4
-
21/04 21:30FK VentspilsValmieras FK II0 - 0Vòng 3
-
15/04 21:00Rezekne/BJSSFK Ventspils2 - 1Vòng 2
Lịch thi đấu FK Ventspils sắp tới
-
08/11 18:00FK LiepajaFK Ventspils? - ?
-
11/04 21:00FK VentspilsNoah? - ?Vòng 4
-
13/07 20:45FK VentspilsFK Liepaja? - ?Vòng 23
-
13/07 21:30NoahFK Ventspils? - ?Vòng 13
-
18/08 21:30FK Spartaks JurmalaFK Ventspils? - ?Vòng 6
-
28/08 19:00FK VentspilsMetta/LU Riga? - ?Vòng 27
-
29/06 22:59Skanstes SKFK Ventspils? - ?Vòng 10
-
06/07 19:00FK VentspilsJDFS Alberts? - ?Vòng 11
-
21/07 22:59Saldus SS/LeevonFK Ventspils? - ?Vòng 12
-
27/07 22:00Rigas Futbola skola IIFK Ventspils? - ?Vòng 13
BXH Hạng nhất Latvia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 9 | 8 | 1 | 0 | 32 | 4 | 28 | 25 | T T T T T T |
2 | Super Nova | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 3 | 13 | 19 | H T T T T B |
3 | Valmieras FK II | 9 | 6 | 1 | 2 | 20 | 12 | 8 | 19 | B T T T B T |
4 | JDFS Alberts | 9 | 6 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 19 | B H T T T B |
5 | Saldus SS/Leevon | 10 | 6 | 0 | 4 | 17 | 10 | 7 | 18 | B B T B T B |
6 | Riga FC II | 9 | 3 | 4 | 2 | 18 | 8 | 10 | 13 | H H T B T H |
7 | Marupe | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 13 | B T T B T T |
8 | Skanstes SK | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 11 | 0 | 10 | H T B B B T |
9 | FK Ventspils | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 12 | -1 | 10 | H T B T B H |
10 | Ogre United | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 15 | -6 | 9 | B B T B T H |
11 | Tukums-2000 II | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 20 | -13 | 7 | T B B B B B |
12 | Olaine | 9 | 1 | 3 | 5 | 13 | 19 | -6 | 6 | H B T H B H |
13 | FK Smiltene BJSS | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 22 | -15 | 4 | B B B H T B |
14 | Rezekne/BJSS | 9 | 1 | 1 | 7 | 5 | 32 | -27 | 4 | T B B B B B |
Upgrade Team
Relegation