Rezekne/BJSS: tin tức, thông tin website facebook
CLB Rezekne/BJSS: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Rezekne/BJSS |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Latvia |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Latvia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Rezekne/BJSS mới nhất
-
28/09 18:00FK Smiltene BJSSRezekne/BJSS2 - 0Vòng 21
-
21/09 20:00Rezekne/BJSSJDFS Alberts0 - 3Vòng 20
-
14/09 18:00OlaineRezekne/BJSS3 - 0Vòng 19
-
08/09 22:00Rezekne/BJSSSuper Nova0 - 2Vòng 14
-
01/09 23:001 Rezekne/BJSSSkanstes SK0 - 0Vòng 18
-
23/08 22:00Valmieras FK IIRezekne/BJSS1 - 0Vòng 17
-
17/08 21:00Rezekne/BJSSRiga FC II1 - 1Vòng 16
-
11/08 20:00FK VentspilsRezekne/BJSS2 - 0Vòng 15
-
26/07 22:00Rezekne/BJSSTukums-2000 II1 - 0Vòng 13
-
21/07 19:00Rezekne/BJSSOgre United0 - 4Vòng 12
Lịch thi đấu Rezekne/BJSS sắp tới
-
05/10 21:00Rezekne/BJSSSaldus SS/Leevon? - ?Vòng 22
-
19/10 22:00MarupeRezekne/BJSS? - ?Vòng 23
-
26/10 19:00Rezekne/BJSSRigas Futbola skola II? - ?Vòng 24
-
02/11 18:00Ogre UnitedRezekne/BJSS? - ?Vòng 25
-
10/11 18:00Tukums-2000 IIRezekne/BJSS? - ?Vòng 26
BXH Hạng nhất Latvia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 21 | 17 | 2 | 2 | 66 | 14 | 52 | 53 | T T T B H T |
2 | Super Nova | 21 | 16 | 2 | 3 | 48 | 9 | 39 | 50 | T T T T T B |
3 | JDFS Alberts | 21 | 16 | 1 | 4 | 42 | 15 | 27 | 49 | T B T B T T |
4 | Riga FC II | 21 | 10 | 7 | 4 | 48 | 23 | 25 | 37 | T T B T H T |
5 | Skanstes SK | 21 | 9 | 5 | 7 | 27 | 21 | 6 | 32 | B B B T T B |
6 | Marupe | 21 | 9 | 4 | 8 | 23 | 36 | -13 | 31 | B T T T T B |
7 | Valmieras FK II | 21 | 9 | 2 | 10 | 34 | 30 | 4 | 29 | B T H T B T |
8 | Saldus SS/Leevon | 21 | 8 | 2 | 11 | 26 | 31 | -5 | 26 | H B B B B B |
9 | FK Ventspils | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 30 | -3 | 25 | T T T B B T |
10 | Olaine | 19 | 5 | 4 | 10 | 35 | 37 | -2 | 19 | T B H T T T |
11 | Ogre United | 21 | 4 | 7 | 10 | 26 | 38 | -12 | 19 | B H B B T B |
12 | Tukums-2000 II | 20 | 5 | 1 | 14 | 18 | 50 | -32 | 16 | T B B T B B |
13 | FK Smiltene BJSS | 21 | 3 | 4 | 14 | 21 | 53 | -32 | 13 | B T B B B H |
14 | Rezekne/BJSS | 21 | 3 | 3 | 15 | 14 | 68 | -54 | 12 | B T B B B H |
Upgrade Team
Relegation