Super Nova: tin tức, thông tin website facebook
CLB Super Nova: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Super Nova |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Latvia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Latvia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Aleksandrs Kolinko |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Super Nova mới nhất
-
16/06 21:00Valmieras FK IISuper Nova1 - 0Vòng 9
-
26/05 19:00Super NovaFK Ventspils1 - 0Vòng 8
-
18/05 17:001 Tukums-2000 IISuper Nova0 - 1Vòng 7
-
04/05 00:001 Saldus SS/LeevonSuper Nova0 - 0Vòng 5
-
28/04 17:00JDFS AlbertsSuper Nova0 - 1Vòng 4
-
20/04 22:59Skanstes SKSuper Nova0 - 0Vòng 3
-
13/04 22:591 Riga FC IISuper Nova0 - 0Vòng 2
-
06/04 22:00Super NovaRezekne/BJSS1 - 0Vòng 1
-
02/06 22:00Super NovaFK Ventspils0 - 0
-
23/02 22:59Harju JK LaagriSuper Nova 10 - 2C
Lịch thi đấu Super Nova sắp tới
-
29/06 21:00Super NovaOlaine? - ?Vòng 10
-
07/07 18:00Super NovaFK Smiltene BJSS? - ?Vòng 11
-
20/07 17:00Super NovaMarupe? - ?Vòng 12
-
27/07 21:00Ogre UnitedSuper Nova? - ?Vòng 13
-
04/08 20:00Rezekne/BJSSSuper Nova? - ?Vòng 14
-
10/08 17:00Super NovaRiga FC II? - ?Vòng 15
-
17/08 22:59Super NovaSkanstes SK? - ?Vòng 16
-
24/08 20:30Super NovaJDFS Alberts? - ?Vòng 17
-
31/08 18:00Super NovaSaldus SS/Leevon? - ?Vòng 18
-
15/09 22:00Rigas Futbola skola IISuper Nova? - ?Vòng 19
BXH VĐQG Latvia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 20 | 16 | 2 | 2 | 58 | 14 | 44 | 50 | T T T H T T |
2 | Riga FC | 20 | 14 | 3 | 3 | 45 | 13 | 32 | 45 | T T T H T T |
3 | FK Valmiera | 20 | 13 | 3 | 4 | 43 | 17 | 26 | 42 | T T T T T B |
4 | BFC Daugavpils | 20 | 9 | 4 | 7 | 25 | 27 | -2 | 31 | B B B H T B |
5 | FK Auda Riga | 20 | 7 | 4 | 9 | 29 | 22 | 7 | 25 | B T T T B B |
6 | Tukums-2000 | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 38 | -18 | 22 | B B B B T H |
7 | Grobina | 20 | 5 | 4 | 11 | 22 | 42 | -20 | 19 | H B B T B T |
8 | Metta/LU Riga | 20 | 5 | 4 | 11 | 18 | 40 | -22 | 19 | H B B B B T |
9 | FK Liepaja | 20 | 3 | 6 | 11 | 15 | 35 | -20 | 15 | B T H H B B |
10 | Jelgava | 20 | 3 | 4 | 13 | 13 | 40 | -27 | 13 | T B H B B H |