Al-Nejmeh: tin tức, thông tin website facebook
CLB Al-Nejmeh: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Al-Nejmeh |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1945 |
Bóng đá quốc gia nào? | Li Băng |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Li Băng |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Beirut, Lebanon Afif El Tibi Street Khodari Building First Floor |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 2,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.nejmeh.com |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Al-Nejmeh mới nhất
-
20/03 19:50Al-AhedAl-Nejmeh0 - 1
-
15/03 20:452 Shabab SahelAl-Nejmeh0 - 0Vòng 10
-
09/03 19:15Al Abbasieh FCAl-Nejmeh0 - 1Vòng 9
-
02/03 20:45Racing BeirutAl-Nejmeh0 - 0Vòng 8
-
26/02 20:45Al-NejmehShabab Baalbek3 - 0Vòng 7
-
20/02 02:40Al-NejmehAl-Ansar (LIB)0 - 1Vòng 6
-
12/02 19:45Al-NejmehAl-Safa 10 - 1Vòng 5
-
07/02 19:20Al-NejmehTadamon Sour0 - 0Vòng 4
-
01/02 19:40Al-NejmehAl-Hikma0 - 0Vòng 3
-
26/01 21:00Al-NejmehAl-Ahed0 - 1Vòng 2
Lịch thi đấu Al-Nejmeh sắp tới
-
29/03 20:30Al BourjAl-Nejmeh? - ?Vòng 11
BXH VĐQG Li Băng mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ansar (LIB) | 10 | 9 | 1 | 0 | 29 | 7 | 22 | 28 | T T T T T H |
2 | Al-Safa | 10 | 8 | 2 | 0 | 25 | 4 | 21 | 26 | T H T T T H |
3 | Al-Ahed | 10 | 8 | 1 | 1 | 26 | 10 | 16 | 25 | T H B T T T |
4 | Al-Nejmeh | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 7 | 5 | 17 | B B T H T T |
5 | Al-Hikma | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 15 | T H B B T H |
6 | Shabab Sahel | 10 | 4 | 1 | 5 | 13 | 13 | 0 | 13 | T T H T T B |
7 | Tadamon Sour | 10 | 4 | 1 | 5 | 13 | 14 | -1 | 13 | B H B B B T |
8 | Racing Beirut | 10 | 1 | 5 | 4 | 4 | 14 | -10 | 8 | H B T H B H |
9 | Al Abbasieh FC | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 15 | -8 | 7 | H H H T B B |
10 | Shabab Al Ghazieh | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 16 | -11 | 6 | B H T B B H |
11 | Alnabisheet | 10 | 1 | 2 | 7 | 4 | 24 | -20 | 5 | B B B B B B |
12 | Al Bourj | 10 | 1 | 1 | 8 | 6 | 21 | -15 | 4 | B T B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs