CS Petange: tin tức, thông tin website facebook
CLB CS Petange: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | CS Petange |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1910 |
Bóng đá quốc gia nào? | Luxembourg |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Luxembourg |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | B.P. 63 4701 Pétange |
Sân vận động | Stade Municipal de Petange |
Sức chứa sân vận động | 2,400 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.cspetange.lu |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả CS Petange mới nhất
-
24/04 01:00CS PetangeRed Boys Differdange0 - 0
-
13/03 02:00Yellow Boys Weiler-La-TourCS Petange1 - 2
-
19/04 01:00CS PetangeFola Esch1 - 2Vòng 25
-
13/04 21:00UNA StrassenCS Petange 12 - 0Vòng 24
-
06/04 21:00CS PetangeRacing Union Luxemburg0 - 0Vòng 23
-
30/03 21:00FC Wiltz 71CS Petange0 - 0Vòng 22
-
16/03 22:00CS PetangeRodange 912 - 0Vòng 21
-
09/03 00:00Red Boys DifferdangeCS Petange0 - 0Vòng 20
-
02/03 22:00CS PetangeVictoria Rosport0 - 0Vòng 19
-
20/03 20:00Schalke 04 (Youth)CS Petange0 - 1
Lịch thi đấu CS Petange sắp tới
-
27/04 21:00F91 DudelangeCS Petange? - ?Vòng 26
-
04/05 21:00CS PetangeUS Mondorf-les-Bains? - ?Vòng 27
-
11/05 21:00Progres NiedercornCS Petange? - ?Vòng 28
-
18/05 21:00HostertCS Petange? - ?Vòng 29
-
25/05 21:00CS PetangeSwift Hesperange? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 25 | 23 | 1 | 1 | 60 | 5 | 55 | 70 | T T T T T T |
2 | F91 Dudelange | 25 | 15 | 5 | 5 | 55 | 28 | 27 | 50 | H B T H T B |
3 | Progres Niedercorn | 25 | 14 | 7 | 4 | 43 | 23 | 20 | 49 | H T T T T T |
4 | UNA Strassen | 25 | 14 | 6 | 5 | 48 | 20 | 28 | 48 | T T B B T T |
5 | Racing Union Luxemburg | 25 | 14 | 4 | 7 | 43 | 21 | 22 | 46 | H T B B T T |
6 | Swift Hesperange | 25 | 13 | 6 | 6 | 49 | 26 | 23 | 45 | H B T T B B |
7 | US Mondorf-les-Bains | 25 | 11 | 5 | 9 | 39 | 35 | 4 | 38 | T B T T B B |
8 | Hostert | 25 | 11 | 3 | 11 | 45 | 51 | -6 | 36 | T T B H T T |
9 | CS Petange | 25 | 9 | 7 | 9 | 30 | 25 | 5 | 34 | B T T T B B |
10 | Jeunesse Esch | 25 | 8 | 9 | 8 | 34 | 40 | -6 | 33 | B T H B B H |
11 | Victoria Rosport | 25 | 7 | 8 | 10 | 24 | 38 | -14 | 29 | H H H T B B |
12 | FC Wiltz 71 | 25 | 7 | 3 | 15 | 29 | 48 | -19 | 24 | B B B B T H |
13 | Rodange 91 | 25 | 6 | 5 | 14 | 35 | 57 | -22 | 23 | H B B T T T |
14 | Bettembourg | 25 | 6 | 1 | 18 | 25 | 48 | -23 | 19 | T B T B B B |
15 | Fola Esch | 25 | 3 | 1 | 21 | 16 | 68 | -52 | 10 | B B B B B T |
16 | Mondercange | 25 | 2 | 3 | 20 | 15 | 57 | -42 | 9 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation