Birkirkara (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Birkirkara (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Birkirkara (W) |
Tên khác | Birkirkara Nữ |
Biệt danh | Birkirkara Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Malta |
Giải bóng đá VĐQG | Nữ Malta |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Birkirkara (W) mới nhất
-
14/09 01:30Birkirkara NữSwieqi United Nữ0 - 0Vòng 3
-
30/08 01:15Lija Athletic NữBirkirkara Nữ0 - 0Vòng 2
-
24/08 23:00Birkirkara NữSan Gwann FC Nữ0 - 0Vòng 1
-
16/12 20:00Birkirkara (W)Hibernians (W)0 - 0Vòng 12
-
08/12 22:30San Gwann FC (W)Birkirkara (W)0 - 0Vòng 11
-
25/11 20:00Martal Method (W)Birkirkara (W)0 - 0Vòng 10
-
17/11 02:15Birkirkara NữSwieqi United Nữ0 - 0Vòng 9
-
11/11 21:30Lija Athletic (W)Birkirkara (W)0 - 3Vòng 8
-
08/09 02:15Birkirkara NữAnderlecht Nữ0 - 1
-
05/09 02:151 ZFK Breznica Pljevlja NữBirkirkara Nữ1 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [1-2]
Lịch thi đấu Birkirkara (W) sắp tới
-
03/03 02:45Birkirkara (w)Swieqi United (w)? - ?Vòng 18
-
21/09 22:00Mgarr NữBirkirkara Nữ? - ?Vòng 4
-
28/09 01:30Birkirkara NữHibernians Nữ? - ?Vòng 5
-
04/10 01:15Valletta FC NữBirkirkara Nữ? - ?Vòng 6
-
11/10 01:15Birkirkara NữMartal Method Nữ? - ?Vòng 7
-
19/10 20:00San Gwann FC NữBirkirkara Nữ? - ?Vòng 8
-
02/11 22:30Birkirkara NữLija Athletic Nữ? - ?Vòng 9
-
08/11 02:15Swieqi United NữBirkirkara Nữ? - ?Vòng 10
BXH Nữ Malta mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birkirkara (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 1 | 15 | 9 | T T T |
2 | Hibernians (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 12 | 0 | 12 | 7 | T H T |
3 | San Gwann FC (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 12 | -4 | 6 | B T T |
4 | Mgarr (W) | 3 | 1 | 2 | 0 | 14 | 0 | 14 | 5 | T H H |
5 | Swieqi United (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 | B T B |
6 | Valletta FC (W) | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | -3 | 2 | H B H |
7 | Lija Athletic (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B B |
8 | Martal Method (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 30 | -30 | 0 | B B B |