Senglea Athletic: tin tức, thông tin website facebook
CLB Senglea Athletic: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Senglea Athletic |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Malta |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Malta |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Grawnd Nazzjonali Ta Qali |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Senglea Athletic mới nhất
-
16/09 01:30Senglea AthleticZebbug Rangers0 - 0Vòng 1
-
28/04 16:00Senglea AthleticSt. Patrick FC0 - 0Vòng 10
-
21/04 00:00Pieta HotspursSenglea Athletic1 - 1Vòng 9
-
13/04 19:00Senglea AthleticZurrieq0 - 2Vòng 8
-
07/04 00:00MarsaSenglea Athletic 14 - 1Vòng 7
-
16/03 23:30Senglea AthleticMelita FC Saint Julian0 - 0Vòng 6
-
10/03 20:00St. Patrick FCSenglea Athletic 11 - 1Vòng 5
-
02/03 20:00Senglea AthleticPieta Hotspurs1 - 0Vòng 4
-
24/02 22:30ZurrieqSenglea Athletic0 - 1Vòng 3
-
23/08 23:30Senglea AthleticPieta Hotspurs0 - 1
Lịch thi đấu Senglea Athletic sắp tới
-
13/12 20:00Fgura UnitedSenglea Athletic? - ?
-
22/09 23:00St. AndrewsSenglea Athletic? - ?Vòng 2
-
29/09 01:30Senglea AthleticMtarfa? - ?Vòng 3
-
20/10 23:30MarsaSenglea Athletic? - ?Vòng 4
-
26/10 18:30Senglea AthleticSwieqi United? - ?Vòng 5
-
02/11 20:00Pieta HotspursSenglea Athletic? - ?Vòng 6
BXH Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marsa | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 3 | T |
2 | Valletta FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
3 | Tarxien Rainbows F.C | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Pieta Hotspurs | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Swieqi United | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | St. Andrews | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Gudja United | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | Senglea Athletic | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Zebbug Rangers | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Lija Athletic | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Zurrieq | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Mgarr United FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | Fgura United | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Mtarfa | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
15 | Sirens | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
16 | Santa Lucia | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | -5 | 0 | B |