Senglea Athletic: tin tức, thông tin website facebook
CLB Senglea Athletic: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Senglea Athletic |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Malta |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Malta |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Grawnd Nazzjonali Ta Qali |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Senglea Athletic mới nhất
-
23/02 22:30St. AndrewsSenglea Athletic0 - 0Vòng 2
-
16/02 22:30Senglea AthleticMtarfa2 - 0Vòng 1
-
08/02 20:00Senglea AthleticSanta Lucia0 - 1Vòng 15
-
02/02 20:00Senglea AthleticZurrieq0 - 0Vòng 14
-
27/01 00:30SirensSenglea Athletic0 - 1Vòng 13
-
18/01 22:30Senglea AthleticLija Athletic2 - 2Vòng 12
-
05/01 20:00Mgarr United FCSenglea Athletic1 - 1Vòng 11
-
21/12 22:30Senglea AthleticTarxien Rainbows F.C 10 - 2Vòng 10
-
14/12 20:00Fgura UnitedSenglea Athletic 10 - 0Vòng 9
-
07/12 22:30Victoria HotspursSenglea Athletic1 - 0
Lịch thi đấu Senglea Athletic sắp tới
-
13/12 20:00Fgura UnitedSenglea Athletic? - ?
-
02/03 01:30Senglea AthleticGudja United? - ?Vòng 3
-
10/03 01:30Fgura UnitedSenglea Athletic? - ?Vòng 4
BXH Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fgura United | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 24 | B T |
2 | Sirens | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 23 | T T |
3 | Gudja United | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 22 | H B |
4 | Zebbug Rangers | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 18 | H B |
5 | St. Andrews | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 16 | T T |
6 | Senglea Athletic | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 12 | T B |
7 | Lija Athletic | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 12 | B B |
8 | Mtarfa | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 10 | B T |