Chabab Ben Guerir: tin tức, thông tin website facebook

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

CLB Chabab Ben Guerir: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Chabab Ben Guerir
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Marốc
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Marốc
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Chabab Ben Guerir mới nhất

  • 20/04 22:00
    JSM Jeunesse Sportive El Massi
    Chabab Ben Guerir
    1 - 0
    Vòng 23
  • 13/04 22:00
    Chabab Ben Guerir
    MCO Mouloudia Oujda
    1 - 1
    Vòng 22
  • 15/03 22:00
    Yacoub El Mansour
    Chabab Ben Guerir
    2 - 0
    Vòng 21
  • 08/03 22:00
    Chabab Ben Guerir
    KAC de Kenitra
    0 - 0
    Vòng 20
  • 02/03 22:00
    Kawkab de Marrakech
    Chabab Ben Guerir
    1 - 0
    Vòng 19
  • 22/02 21:00
    Chabab Ben Guerir
    RCOZ Oued Zem
    0 - 0
    Vòng 18
  • 16/02 21:00
    CAYB Club Athletic Youssoufia
    Chabab Ben Guerir
    0 - 0
    Vòng 17
  • 08/02 21:00
    Chabab Ben Guerir
    Chabab Atlas Khenifra
    1 - 1
    Vòng 16
  • 27/03 05:00
    Chabab Ben Guerir
    Jeunesse Sportive Soualem
    0 - 0
  • 90phút [1-1], 120phút [1-3]
  • 20/03 22:00
    Chabab Ben Guerir
    DHJ Difaa Hassani Jadidi
    0 - 1
    G

Lịch thi đấu Chabab Ben Guerir sắp tới

  • 24/04 22:00
    Chabab Ben Guerir
    Wydad Fes
    ? - ?
    Vòng 24
  • 27/04 22:00
    Raja de Beni Mellal
    Chabab Ben Guerir
    ? - ?
    Vòng 25

BXH Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kawkab de Marrakech 23 12 9 2 35 15 20 45 H T T T T H
2 Raja de Beni Mellal 23 9 11 3 29 17 12 38 H H H T H H
3 Yacoub El Mansour 23 10 8 5 36 27 9 38 H H H T T T
4 Olympique Dcheira 23 9 8 6 33 22 11 35 B T T B H H
5 Stade Marocain du Rabat 23 7 11 5 25 25 0 32 H H T B H B
6 USM Oujda 23 7 10 6 19 28 -9 31 T B T H B B
7 Wydad Fes 23 8 5 10 23 26 -3 29 T B B B B T
8 Chabab Ben Guerir 23 6 11 6 18 21 -3 29 T B H B H H
9 Racing Casablanca 23 7 7 9 27 32 -5 28 B B H B H H
10 JSM Jeunesse Sportive El Massi 23 4 14 5 22 22 0 26 H T H T H H
11 KAC de Kenitra 23 4 14 5 22 24 -2 26 T H H T H B
12 Chabab Atlas Khenifra 23 4 14 5 16 20 -4 26 H T B T H H
13 MCO Mouloudia Oujda 23 5 10 8 20 26 -6 25 B H H T H T
14 CAYB Club Athletic Youssoufia 23 4 11 8 18 22 -4 23 H T B H H H
15 RCOZ Oued Zem 23 3 11 9 18 23 -5 20 B B B B H T
16 OCK Olympique de Khouribga 23 3 10 10 17 28 -11 19 H H H B H B

Upgrade Team