Raja Casablanca Atlhletic: tin tức, thông tin website facebook
CLB Raja Casablanca Atlhletic: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Raja Casablanca Atlhletic |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1949 |
Bóng đá quốc gia nào? | Marốc |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Marốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Stade Mohammed V |
Sức chứa sân vận động | 67,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Lassaad Chabbi |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.rajacasablanca.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Raja Casablanca Atlhletic mới nhất
-
22/12 22:00Raja Casablanca AtlhleticSCCM Chabab Mohamedia2 - 0Vòng 15
-
20/12 02:001 Raja Casablanca AtlhleticUTS Union Touarga Sport Rabat0 - 1Vòng 13
-
01/12 22:00Hassania AgadirRaja Casablanca Atlhletic1 - 1Vòng 12
-
23/11 00:00Raja Casablanca AtlhleticWydad Casablanca0 - 0Vòng 11
-
10/11 02:00Maghrib Association TetouanRaja Casablanca Atlhletic0 - 0Vòng 10
-
02/11 22:00Raja Casablanca AtlhleticCODM Meknes0 - 0Vòng 9
-
26/10 00:00Maghreb FezRaja Casablanca Atlhletic 10 - 0Vòng 8
-
15/12 20:00Mamelodi SundownsRaja Casablanca Atlhletic0 - 0B
-
07/12 20:00Maniema UnionRaja Casablanca Atlhletic0 - 1B
-
27/11 02:00Raja Casablanca AtlhleticFAR Forces Armee Royales0 - 1B
Lịch thi đấu Raja Casablanca Atlhletic sắp tới
-
22/05 22:59Raja Casablanca AtlhleticRenaissance Sportive de Berkane? - ?Vòng 19
-
28/05 03:30SCCM Chabab MohamediaRaja Casablanca Atlhletic? - ?Vòng 20
-
26/12 02:00DHJ Difaa Hassani JadidiRaja Casablanca Atlhletic? - ?Vòng 14
-
22/08 03:00Al Ittihad(KSA)Raja Casablanca Atlhletic? - ?
-
03/01 18:00Raja Casablanca AtlhleticMamelodi Sundowns? - ?B
-
10/01 18:00FAR Forces Armee RoyalesRaja Casablanca Atlhletic? - ?B
-
17/01 18:00Raja Casablanca AtlhleticManiema Union? - ?B
BXH VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 14 | 10 | 3 | 1 | 20 | 6 | 14 | 33 | T T T H T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 14 | 6 | 6 | 2 | 22 | 9 | 13 | 24 | T B H T H T |
3 | Renaissance Zmamra | 14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 24 | B T H T T H |
4 | Wydad Casablanca | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 14 | 6 | 23 | T H H T T H |
5 | Raja Casablanca Atlhletic | 14 | 6 | 5 | 3 | 17 | 11 | 6 | 23 | H H H T T T |
6 | Maghreb Fez | 14 | 6 | 4 | 4 | 10 | 9 | 1 | 22 | T H B T B B |
7 | Olympique de Safi | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 18 | -1 | 21 | B T B H T T |
8 | Union Touarga Sport Rabat | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 13 | 6 | 20 | B H H T H T |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 14 | 5 | 5 | 4 | 20 | 20 | 0 | 20 | T B T H H H |
10 | Hassania Agadir | 15 | 5 | 2 | 8 | 14 | 16 | -2 | 17 | T B B H B B |
11 | Club Salmi | 15 | 4 | 5 | 6 | 10 | 15 | -5 | 17 | H H B B B T |
12 | CODM Meknes | 14 | 4 | 5 | 5 | 11 | 18 | -7 | 17 | H T B H T B |
13 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 14 | 3 | 7 | 4 | 16 | 14 | 2 | 16 | B H T H B B |
14 | IRT Itihad de Tanger | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | H B B H B H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 14 | 2 | 4 | 8 | 8 | 16 | -8 | 10 | B H T B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 14 | 0 | 3 | 11 | 7 | 35 | -28 | 3 | B B B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation