Wydad Casablanca: tin tức, thông tin website facebook
CLB Wydad Casablanca: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Wydad Casablanca |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1937 |
Bóng đá quốc gia nào? | Marốc |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Marốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Mehdi Nafti |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.wydad.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Wydad Casablanca mới nhất
-
01/03 04:00Renaissance Sportive de BerkaneWydad Casablanca0 - 0Vòng 23
-
22/02 22:00Wydad CasablancaCODM Meknes0 - 0Vòng 22
-
17/02 00:001 SCCM Chabab MohamediaWydad Casablanca0 - 1Vòng 21
-
10/02 02:00Wydad CasablancaHassania Agadir1 - 0Vòng 20
-
20/01 01:00DHJ Difaa Hassani JadidiWydad Casablanca0 - 1Vòng 19
-
13/01 02:00Wydad CasablancaUTS Union Touarga Sport Rabat1 - 1Vòng 18
-
05/01 00:00Maghrib Association TetouanWydad Casablanca0 - 2Vòng 17
-
29/12 02:001 Wydad CasablancaMaghreb Fez1 - 1Vòng 16
-
24/12 00:00Renaissance ZmamraWydad Casablanca0 - 0Vòng 15
-
01/02 21:00Kawkab de MarrakechWydad Casablanca1 - 0E
Lịch thi đấu Wydad Casablanca sắp tới
-
22/05 22:59Hassania AgadirWydad Casablanca? - ?Vòng 19
-
26/05 22:59Wydad CasablancaMaghreb Fez? - ?Vòng 20
-
10/03 05:00Wydad CasablancaUnion Touarga Sport Rabat? - ?Vòng 24
-
16/03 05:00IRT Itihad de TangerWydad Casablanca? - ?Vòng 25
BXH VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 23 | 17 | 5 | 1 | 37 | 9 | 28 | 56 | T T T T T H |
2 | Wydad Casablanca | 23 | 11 | 8 | 4 | 34 | 21 | 13 | 41 | T T T T H H |
3 | Renaissance Zmamra | 23 | 12 | 4 | 7 | 28 | 19 | 9 | 40 | T T B B T B |
4 | Union Touarga Sport Rabat | 23 | 11 | 6 | 6 | 35 | 18 | 17 | 39 | B T B T H T |
5 | FAR Forces Armee Royales | 23 | 10 | 9 | 4 | 34 | 19 | 15 | 39 | T B T B H H |
6 | Maghreb Fez | 22 | 10 | 7 | 5 | 24 | 17 | 7 | 37 | T H B H T H |
7 | Raja Casablanca Atlhletic | 23 | 8 | 9 | 6 | 24 | 20 | 4 | 33 | B H T T H H |
8 | Olympique de Safi | 23 | 8 | 8 | 7 | 26 | 27 | -1 | 32 | H H H B H H |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 23 | 8 | 7 | 8 | 27 | 30 | -3 | 31 | B B H H T T |
10 | CODM Meknes | 23 | 7 | 9 | 7 | 22 | 30 | -8 | 30 | T H T H H T |
11 | IRT Itihad de Tanger | 23 | 7 | 8 | 8 | 27 | 29 | -2 | 29 | H B B T B T |
12 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 22 | 5 | 9 | 8 | 23 | 25 | -2 | 24 | B T H H T B |
13 | Hassania Agadir | 23 | 6 | 4 | 13 | 21 | 28 | -7 | 22 | B H B H B B |
14 | Club Salmi | 23 | 5 | 7 | 11 | 16 | 30 | -14 | 22 | H B H B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 23 | 3 | 6 | 14 | 16 | 29 | -13 | 15 | B B H H B T |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 23 | 0 | 4 | 19 | 10 | 53 | -43 | 4 | B B H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation