Saxan Ceadir Lunga: tin tức, thông tin website facebook
CLB Saxan Ceadir Lunga: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Saxan Ceadir Lunga |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Moldova |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Moldova |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Ceadir-Lunga Stadium |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Saxan Ceadir Lunga mới nhất
-
02/03 18:00Dacia-BuiucaniSaxan Ceadir Lunga0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-5]
-
22/10 18:001 GagauziyaSaxan Ceadir Lunga0 - 1
-
07/12 18:00Speranta NisporeniSaxan Ceadir Lunga0 - 0Vòng 15
-
30/11 18:00Saxan Ceadir LungaVulturii Cutezatori0 - 0Vòng 14
-
23/11 18:00Saxan Ceadir LungaGagauziya0 - 1Vòng 13
-
08/11 18:00FC Sheriff BSaxan Ceadir Lunga1 - 0Vòng 12
-
02/11 18:00Saxan Ceadir LungaFlacara Falesti2 - 0Vòng 11
-
25/10 18:00Speranta NisporeniSaxan Ceadir Lunga0 - 1Vòng 10
-
19/10 18:00Saxan Ceadir LungaVulturii Cutezatori2 - 0Vòng 9
-
04/10 19:00GagauziyaSaxan Ceadir Lunga2 - 1Vòng 8
Lịch thi đấu Saxan Ceadir Lunga sắp tới
-
08/03 19:00Saxan Ceadir LungaFC Floresti? - ?Vòng 1
-
15/03 20:00FC Ursidos StauceniSaxan Ceadir Lunga? - ?Vòng 2
-
28/03 20:00Saxan Ceadir LungaVictoria Bardar? - ?Vòng 3
-
05/04 19:00Saxan Ceadir LungaDacia-Buiucani? - ?Vòng 4
-
12/04 20:00Flacara FalestiSaxan Ceadir Lunga? - ?Vòng 5
-
18/04 20:00FC FlorestiSaxan Ceadir Lunga? - ?Vòng 6
-
25/04 21:00Saxan Ceadir LungaFC Ursidos Stauceni? - ?Vòng 7
BXH Hạng 2 Moldova mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Victoria Bardar | 15 | 11 | 1 | 3 | 51 | 21 | 30 | 34 | T H T B B T |
2 | FC Ursidos Stauceni | 15 | 8 | 2 | 5 | 35 | 25 | 10 | 26 | B T T T T H |
3 | FCM Ungheni | 15 | 7 | 1 | 7 | 33 | 35 | -2 | 22 | B T B T B B |
4 | Iskra Stal Ribnita | 15 | 6 | 2 | 7 | 26 | 33 | -7 | 20 | T B T T T H |
5 | Olimp Comrat | 15 | 4 | 4 | 7 | 26 | 42 | -16 | 16 | T H B B H T |
6 | Drochia | 15 | 3 | 2 | 10 | 27 | 42 | -15 | 11 | B B B B H B |