Erchim: tin tức, thông tin website facebook
CLB Erchim: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Erchim |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Mông Cổ |
Giải bóng đá VĐQG | ngoại hạng Mông Cổ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Erchim mới nhất
-
29/09 15:15Hunters FCErchim0 - 0Vòng 6
-
26/09 15:15ErchimFC Ulaanbaatar1 - 1Vòng 5
-
22/09 18:15SP FalconsErchim3 - 1Vòng 4
-
15/09 15:15ErchimDeren FC0 - 1Vòng 3
-
25/08 18:15Khoromkhon ClubErchim0 - 2Vòng 2
-
18/08 15:15ErchimTuv Buganuud6 - 0Vòng 1
-
30/06 12:15FC UlaanbaatarErchim0 - 0Vòng 27
-
20/06 18:15ErchimBayanzurkh Sporting Ilch0 - 1Vòng 26
-
14/06 18:15Bavarians FCErchim0 - 3Vòng 25
-
02/06 18:15ErchimSP Falcons0 - 0Vòng 24
Lịch thi đấu Erchim sắp tới
-
05/10 15:15ErchimBayanzurkh Sporting Ilch? - ?Vòng 7
-
18/10 18:15Khangarid KlubErchim? - ?Vòng 8
-
22/10 18:15KhovdErchim? - ?Vòng 9
BXH ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deren FC | 5 | 4 | 1 | 0 | 33 | 6 | 27 | 13 | T T H T T |
2 | Erchim | 6 | 4 | 1 | 1 | 26 | 7 | 19 | 13 | T T H B T T |
3 | SP Falcons | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 3 | 15 | 12 | B T B T T T |
4 | FC Ulaanbaatar | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 11 | T T H T B H |
5 | Khoromkhon Club | 5 | 3 | 0 | 2 | 19 | 10 | 9 | 9 | T B T T B |
6 | Khangarid Klub | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 | T B T B T |
7 | Hunters FC | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 9 | -4 | 5 | B B H T H B |
8 | Khovd | 6 | 1 | 1 | 4 | 15 | 13 | 2 | 4 | B T B B B H |
9 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 4 | B B T B H |
10 | Tuv Buganuud | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 70 | -70 | 0 | B B B B B B |