Hantharwady United: tin tức, thông tin website facebook
CLB Hantharwady United: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hantharwady United |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Myanmar |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Myanmar |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hantharwady United mới nhất
-
01/03 16:00Shan UnitedHantharwady United4 - 0Vòng 22
-
21/02 16:30Hantharwady UnitedMawyawadi0 - 0Vòng 20
-
16/02 16:30Ispe FCHantharwady United0 - 0Vòng 19
-
08/02 16:301 Hantharwady UnitedAyeyawady united0 - 1Vòng 21
-
03/02 16:00Thitsar Arman FCHantharwady United0 - 0Vòng 17
-
28/01 16:30Dagon PortHantharwady United0 - 2Vòng 18
-
21/01 16:001 Dagon FCHantharwady United 21 - 0Vòng 16
-
12/01 16:30Yadanabon FCHantharwady United0 - 0Vòng 15
-
22/11 16:30Hantharwady UnitedLaconi Lian1 - 1Vòng 14
-
03/11 16:30Hantharwady UnitedYANGON UNITED2 - 0Vòng 13
Lịch thi đấu Hantharwady United sắp tới
BXH VĐQG Myanmar mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shan United | 22 | 20 | 2 | 0 | 65 | 12 | 53 | 62 | T H T T T T |
2 | YANGON UNITED | 22 | 15 | 6 | 1 | 62 | 20 | 42 | 51 | T T H T T T |
3 | Hantharwady United | 22 | 13 | 5 | 4 | 34 | 26 | 8 | 44 | T B B H T B |
4 | Dagon FC | 22 | 12 | 4 | 6 | 36 | 22 | 14 | 40 | T H B B B T |
5 | Mahar United | 22 | 10 | 3 | 9 | 44 | 40 | 4 | 33 | T T T T B H |
6 | Yadanabon FC | 22 | 8 | 7 | 7 | 37 | 39 | -2 | 31 | T B H T H H |
7 | Ispe FC | 22 | 8 | 5 | 9 | 31 | 31 | 0 | 29 | B H B H B B |
8 | Thitsar Arman FC | 22 | 7 | 3 | 12 | 39 | 44 | -5 | 24 | B T B T T H |
9 | Ayeyawady united | 22 | 5 | 2 | 15 | 21 | 36 | -15 | 17 | B T T B B B |
10 | Dagon Port | 22 | 4 | 5 | 13 | 37 | 67 | -30 | 17 | B B B B H H |
11 | Laconi Lian | 22 | 3 | 5 | 14 | 23 | 62 | -39 | 14 | B H T B T H |
12 | Mawyawadi | 22 | 2 | 3 | 17 | 19 | 49 | -30 | 9 | B B T B B H |