Aalesund FK: tin tức, thông tin website facebook
CLB Aalesund FK: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Aalesund FK |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1914-6-25 |
Bóng đá quốc gia nào? | Na Uy |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Na Uy |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Postboks 193 6001 Aalesund |
Sân vận động | Color Line Stadion |
Sức chứa sân vận động | 6,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Christian Johnsen |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.aafk.no/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Aalesund FK mới nhất
-
23/06 22:00Aalesund FKRanheim IL1 - 1Vòng 14
-
16/06 20:00Levanger FKAalesund FK3 - 0Vòng 13
-
09/06 22:00Aalesund FKKongsvinger3 - 1Vòng 12
-
01/06 21:00MossAalesund FK0 - 0Vòng 11
-
28/05 00:00Aalesund FKAsane Fotball2 - 0Vòng 10
-
23/05 00:00BryneAalesund FK1 - 0Vòng 9
-
16/05 22:59Aalesund FKSogndal0 - 2Vòng 8
-
11/05 21:00Aalesund FKValerenga0 - 1Vòng 7
-
04/05 21:00Mjondalen IFAalesund FK1 - 0Vòng 6
-
27/04 21:00Aalesund FKRaufoss1 - 2Vòng 5
Lịch thi đấu Aalesund FK sắp tới
-
20/07 21:00Sandnes UlfAalesund FK? - ?Vòng 15
-
27/07 20:00Aalesund FKEgersunds IK? - ?Vòng 16
-
03/08 20:00RaufossAalesund FK? - ?Vòng 17
-
10/08 20:00Aalesund FKMoss? - ?Vòng 18
-
19/08 22:59Asane FotballAalesund FK? - ?Vòng 19
-
26/08 22:59Aalesund FKBryne? - ?Vòng 20
-
02/09 22:59Lyn OsloAalesund FK? - ?Vòng 21
-
16/09 22:59Aalesund FKSandnes Ulf? - ?Vòng 22
-
21/09 20:00KongsvingerAalesund FK? - ?Vòng 23
-
25/09 22:59ValerengaAalesund FK? - ?Vòng 24
BXH VĐQG Na Uy mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 13 | 9 | 3 | 1 | 27 | 9 | 18 | 30 | T B H H T T |
2 | Brann | 14 | 8 | 4 | 2 | 22 | 13 | 9 | 28 | T H B T T H |
3 | Molde | 13 | 7 | 3 | 3 | 27 | 16 | 11 | 24 | H T B T H T |
4 | Fredrikstad | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 11 | 9 | 22 | T T T H B H |
5 | Viking | 12 | 6 | 4 | 2 | 22 | 15 | 7 | 22 | T B T T H T |
6 | Stromsgodset | 12 | 5 | 3 | 4 | 14 | 15 | -1 | 18 | B B T T H H |
7 | Lillestrom | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 20 | -5 | 16 | B T B B T T |
8 | KFUM Oslo | 12 | 3 | 6 | 3 | 16 | 17 | -1 | 15 | B T H H H B |
9 | Kristiansund BK | 13 | 3 | 5 | 5 | 18 | 21 | -3 | 14 | B H B B T H |
10 | Rosenborg | 12 | 4 | 2 | 6 | 17 | 22 | -5 | 14 | H B B T H B |
11 | Odd Grenland | 13 | 3 | 5 | 5 | 13 | 23 | -10 | 14 | B B H T H H |
12 | Ham-Kam | 13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 16 | 0 | 13 | H T T B B T |
13 | Haugesund | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 15 | -5 | 13 | B H T B T B |
14 | Tromso IL | 12 | 3 | 1 | 8 | 14 | 21 | -7 | 10 | B T H T B B |
15 | Sarpsborg 08 | 12 | 3 | 1 | 8 | 15 | 27 | -12 | 10 | B B T B B B |
16 | Sandefjord | 12 | 2 | 3 | 7 | 16 | 21 | -5 | 9 | B B B H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation