Flint: tin tức, thông tin website facebook
CLB Flint: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Flint |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Na Uy |
Giải bóng đá VĐQG | Wales FAW nam |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Flint mới nhất
-
25/01 20:00FlintPors Grenland0 - 0
-
27/10 18:00FlintAsker0 - 1
-
20/10 18:00Ullern FCFlint2 - 0
-
06/10 19:00FlintSkeid Oslo II2 - 3
-
28/09 19:00OppsalFlint5 - 0
-
24/09 00:00FlintSparta Sarpsborg B4 - 0
-
14/09 20:00Baerum SKFlint0 - 0
-
07/09 19:00FlintKFUM 22 - 1
-
31/08 19:00AssidenFlint0 - 1
-
24/08 19:00FlintMjondalen IF B1 - 0
Lịch thi đấu Flint sắp tới
-
29/03 22:00FlintReady? - ?Vòng 1
-
05/04 21:00Stabaek BFlint? - ?Vòng 2
-
21/04 21:00FlintSparta Sarpsborg B? - ?Vòng 3
BXH Wales FAW nam mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trey Thomas Drossel | 24 | 15 | 6 | 3 | 48 | 30 | 18 | 51 | T T H H H T |
2 | Llanelli | 24 | 14 | 8 | 2 | 50 | 19 | 31 | 50 | T T T H T B |
3 | Pontypridd | 23 | 14 | 5 | 4 | 45 | 30 | 15 | 47 | H B T T T T |
4 | Trefelin | 24 | 12 | 7 | 5 | 45 | 33 | 12 | 43 | H T H H T T |
5 | Llantwit Major | 24 | 10 | 9 | 5 | 34 | 28 | 6 | 39 | B T H T T T |
6 | Carmarthen | 24 | 11 | 5 | 8 | 43 | 31 | 12 | 38 | T T B T B T |
7 | Cambrian Clydach | 23 | 10 | 8 | 5 | 41 | 32 | 9 | 38 | H B T T H T |
8 | Newport City | 23 | 9 | 6 | 8 | 36 | 30 | 6 | 33 | T B T T B H |
9 | Baglan Dragons | 23 | 8 | 7 | 8 | 36 | 30 | 6 | 31 | B H T B T H |
10 | Ammanford | 24 | 10 | 1 | 13 | 40 | 41 | -1 | 31 | T T B H B T |
11 | Caerau Ely | 24 | 8 | 4 | 12 | 37 | 34 | 3 | 28 | B T B B B B |
12 | Cwmbran Celtic | 24 | 7 | 2 | 15 | 35 | 55 | -20 | 23 | B H T T H B |
13 | Goytre Utd | 24 | 6 | 3 | 15 | 35 | 57 | -22 | 21 | T B B B T B |
14 | Afan Lido | 23 | 4 | 7 | 12 | 32 | 45 | -13 | 19 | H B B B H B |
15 | Penrhiwceiber Rangers | 23 | 5 | 3 | 15 | 20 | 47 | -27 | 18 | B H B B B B |
16 | Taffs Well | 24 | 3 | 5 | 16 | 28 | 63 | -35 | 14 | B B B B H B |
Upgrade Team
Relegation