Ranheim IL: tin tức, thông tin website facebook
CLB Ranheim IL: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Ranheim IL |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Na Uy |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Na Uy |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Ranheim Idrettslag, NO-7452 TRONDHEIM, Norway |
Sân vận động | Ranheim gras |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Kare Ingebrigtsen |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.ranheimfotball.no/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Ranheim IL mới nhất
-
23/06 22:00Aalesund FKRanheim IL1 - 1Vòng 14
-
16/06 20:00Ranheim ILRaufoss 10 - 0Vòng 13
-
09/06 22:00Mjondalen IFRanheim IL2 - 1Vòng 12
-
01/06 21:00Ranheim ILValerenga1 - 0Vòng 11
-
28/05 00:00BryneRanheim IL1 - 1Vòng 10
-
23/05 00:00Ranheim ILStabaek2 - 0Vòng 9
-
16/05 22:59Levanger FKRanheim IL2 - 1Vòng 8
-
11/05 21:00Ranheim ILEgersunds IK1 - 0Vòng 7
-
04/05 21:00Start KristiansandRanheim IL0 - 0Vòng 6
-
01/05 22:59Ranheim ILRaufoss0 - 1
Lịch thi đấu Ranheim IL sắp tới
-
20/07 21:00Ranheim ILSogndal? - ?Vòng 15
-
27/07 20:00ValerengaRanheim IL? - ?Vòng 16
-
03/08 20:00Ranheim ILKongsvinger? - ?Vòng 17
-
10/08 20:00StabaekRanheim IL? - ?Vòng 18
-
19/08 22:59Ranheim ILMjondalen IF? - ?Vòng 19
-
26/08 22:59SogndalRanheim IL? - ?Vòng 20
-
02/09 22:59Ranheim ILStart Kristiansand? - ?Vòng 21
-
16/09 22:59Egersunds IKRanheim IL? - ?Vòng 22
-
21/09 20:00Ranheim ILMoss? - ?Vòng 23
-
25/09 22:59RaufossRanheim IL? - ?Vòng 24
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 14 | 8 | 3 | 3 | 36 | 18 | 18 | 27 | T T T T H T |
2 | Egersunds IK | 14 | 7 | 5 | 2 | 34 | 25 | 9 | 26 | T B T H H T |
3 | Moss | 14 | 8 | 2 | 4 | 25 | 23 | 2 | 26 | T T T B T T |
4 | Kongsvinger | 14 | 7 | 4 | 3 | 26 | 26 | 0 | 25 | T T T H B B |
5 | Bryne | 14 | 8 | 0 | 6 | 19 | 15 | 4 | 24 | T T B T B T |
6 | Sogndal | 14 | 6 | 5 | 3 | 23 | 14 | 9 | 23 | H B B H T T |
7 | Stabaek | 13 | 6 | 4 | 3 | 32 | 25 | 7 | 22 | B B T T B T |
8 | Lyn Oslo | 14 | 4 | 6 | 4 | 26 | 20 | 6 | 18 | T B H T B B |
9 | Raufoss | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 14 | 0 | 18 | B H T T B T |
10 | Ranheim IL | 14 | 4 | 5 | 5 | 23 | 23 | 0 | 17 | T B B H T T |
11 | Levanger FK | 13 | 3 | 6 | 4 | 22 | 18 | 4 | 15 | H H B H T B |
12 | Mjondalen IF | 14 | 3 | 5 | 6 | 23 | 29 | -6 | 14 | B H H B T B |
13 | Asane Fotball | 14 | 3 | 4 | 7 | 18 | 25 | -7 | 13 | B T B B T B |
14 | Start Kristiansand | 14 | 3 | 4 | 7 | 18 | 28 | -10 | 13 | B T H B T B |
15 | Aalesund FK | 14 | 2 | 3 | 9 | 16 | 31 | -15 | 9 | B T B H B B |
16 | Sandnes Ulf | 13 | 2 | 3 | 8 | 17 | 38 | -21 | 9 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation