Skeid Oslo: tin tức, thông tin website facebook
CLB Skeid Oslo: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Skeid Oslo |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1915-1-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Na Uy |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Na Uy |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Skeid Fotball Postboks 5, Grefsen NO-0409 OSLO Norway |
Sân vận động | Voldsløkka |
Sức chứa sân vận động | 4,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Gard Holme |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.skeid.no/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Skeid Oslo mới nhất
-
22/06 18:30Stjordals BlinkSkeid Oslo0 - 0Vòng 12
-
14/06 22:59Skeid OsloGrorud1 - 1Vòng 11
-
08/06 20:00Gjovik LynSkeid Oslo0 - 1Vòng 10
-
02/06 19:00Skeid OsloEidsvold Turn2 - 0Vòng 9
-
28/05 00:00Valerenga BSkeid Oslo1 - 1Vòng 8
-
21/05 00:00Skeid OsloStrommen1 - 0Vòng 7
-
12/05 18:301 JunkerenSkeid Oslo0 - 1Vòng 6
-
04/05 20:00Skeid OsloUllensaker/Kisa IL0 - 0Vòng 5
-
27/04 20:00FolloSkeid Oslo 10 - 1Vòng 4
-
23/04 22:59Skeid OsloRaufoss0 - 1
Lịch thi đấu Skeid Oslo sắp tới
-
30/01 01:15Skeid OsloFram Reykjavik? - ?
-
14/06 23:30Skeid OsloEidsvold IF? - ?
-
30/05 22:00Skeid OsloRosenborg B? - ?Vòng 7
-
06/06 22:00Egersunds IKSkeid Oslo? - ?Vòng 8
-
13/06 22:00Skeid OsloFK Arendal? - ?Vòng 9
-
20/06 22:00Vard HaugesundSkeid Oslo? - ?Vòng 10
-
27/06 22:00Skeid OsloSotra? - ?Vòng 11
-
20/07 19:00Skeid OsloAlta? - ?Vòng 13
-
27/07 19:00Eidsvold TurnSkeid Oslo? - ?Vòng 14
-
03/08 19:00Skeid OsloGjovik Lyn? - ?Vòng 15
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 14 | 8 | 3 | 3 | 36 | 18 | 18 | 27 | T T T T H T |
2 | Egersunds IK | 14 | 7 | 5 | 2 | 34 | 25 | 9 | 26 | T B T H H T |
3 | Moss | 14 | 8 | 2 | 4 | 25 | 23 | 2 | 26 | T T T B T T |
4 | Kongsvinger | 14 | 7 | 4 | 3 | 26 | 26 | 0 | 25 | T T T H B B |
5 | Bryne | 14 | 8 | 0 | 6 | 19 | 15 | 4 | 24 | T T B T B T |
6 | Sogndal | 14 | 6 | 5 | 3 | 23 | 14 | 9 | 23 | H B B H T T |
7 | Stabaek | 13 | 6 | 4 | 3 | 32 | 25 | 7 | 22 | B B T T B T |
8 | Lyn Oslo | 14 | 4 | 6 | 4 | 26 | 20 | 6 | 18 | T B H T B B |
9 | Raufoss | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 14 | 0 | 18 | B H T T B T |
10 | Ranheim IL | 14 | 4 | 5 | 5 | 23 | 23 | 0 | 17 | T B B H T T |
11 | Levanger FK | 13 | 3 | 6 | 4 | 22 | 18 | 4 | 15 | H H B H T B |
12 | Mjondalen IF | 14 | 3 | 5 | 6 | 23 | 29 | -6 | 14 | B H H B T B |
13 | Asane Fotball | 14 | 3 | 4 | 7 | 18 | 25 | -7 | 13 | B T B B T B |
14 | Start Kristiansand | 14 | 3 | 4 | 7 | 18 | 28 | -10 | 13 | B T H B T B |
15 | Aalesund FK | 14 | 2 | 3 | 9 | 16 | 31 | -15 | 9 | B T B H B B |
16 | Sandnes Ulf | 13 | 2 | 3 | 8 | 17 | 38 | -21 | 9 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation