Valerenga (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Valerenga (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Valerenga (W) |
Tên khác | Valerenga Nữ |
Biệt danh | Valerenga Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Na Uy |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Na Uy nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Valerenga (W) mới nhất
-
29/09 21:00Valerenga NữSK Brann Nữ2 - 1
-
21/08 00:05Stabaek NữValerenga Nữ1 - 2
-
25/09 23:30Valerenga NữAnderlecht Nữ0 - 0
-
19/09 00:30Anderlecht NữValerenga Nữ 11 - 2
-
07/09 19:001 Valerenga NữFarul Constanta (W)1 - 1
-
11/09 22:30Roa NữValerenga Nữ0 - 0Vòng 20
-
28/08 23:00Kolbotn NữValerenga Nữ0 - 0Vòng 18
-
24/08 20:30LSK Kvinner NữValerenga Nữ0 - 2Vòng 17
-
17/08 21:45Valerenga NữArna Bjornar Nữ3 - 0Vòng 16
-
09/08 22:59Valerenga NữRosenborg BK Nữ3 - 1Vòng 19
Lịch thi đấu Valerenga (W) sắp tới
-
05/10 00:00Aasane NữValerenga Nữ? - ?Vòng 22
-
12/10 20:00Valerenga NữLyn Nữ? - ?Vòng 23
-
19/10 20:00Valerenga NữKolbotn Nữ? - ?Vòng 24
-
02/11 19:00SK Brann NữValerenga Nữ? - ?Vòng 25
-
09/11 19:00Arna Bjornar NữValerenga Nữ? - ?Vòng 26
-
16/11 19:00Valerenga NữLSK Kvinner Nữ? - ?Vòng 27
BXH VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga (W) | 21 | 19 | 0 | 2 | 59 | 13 | 46 | 57 | T T T T T T |
2 | SK Brann (W) | 21 | 15 | 1 | 5 | 58 | 19 | 39 | 46 | B T T T T T |
3 | Rosenborg BK (W) | 21 | 13 | 1 | 7 | 33 | 22 | 11 | 40 | B T B B T B |
4 | LSK Kvinner (W) | 21 | 12 | 3 | 6 | 34 | 23 | 11 | 39 | H B H T T T |
5 | Stabaek (W) | 21 | 8 | 3 | 10 | 29 | 29 | 0 | 27 | B H T B T B |
6 | Lyn (W) | 21 | 7 | 4 | 10 | 19 | 33 | -14 | 25 | T H T B B B |
7 | Roa (W) | 21 | 8 | 1 | 12 | 19 | 31 | -12 | 25 | B T B B B B |
8 | Kolbotn (W) | 21 | 6 | 4 | 11 | 24 | 43 | -19 | 22 | H B B T B T |
9 | Aasane (W) | 21 | 1 | 8 | 12 | 12 | 30 | -18 | 11 | H B H B T H |
10 | Arna Bjornar (W) | 21 | 1 | 5 | 15 | 12 | 56 | -44 | 8 | B H T B B H |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs