Black Leopards: tin tức, thông tin website facebook
CLB Black Leopards: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Black Leopards |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1983 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nam Phi |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Nam Phi |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Peter Mokaba Stadium |
Sức chứa sân vận động | 41,733 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.blackleopardsfc.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Black Leopards mới nhất
-
02/03 20:30Black LeopardsJDR Stars2 - 0Vòng 20
-
22/02 20:30Pretoria CalliesBlack Leopards2 - 0Vòng 19
-
08/02 20:30Black LeopardsCape Town Spurs3 - 0Vòng 18
-
01/02 20:30Leruma UnitedBlack Leopards0 - 0Vòng 17
-
18/01 20:30Black LeopardsOrbit College1 - 0Vòng 16
-
11/01 20:30VendaBlack Leopards1 - 0Vòng 15
-
13/12 20:30Baroka FCBlack Leopards2 - 1Vòng 14
-
07/12 20:30Black LeopardsMilford1 - 1Vòng 13
-
01/12 20:30Pretoria UnivBlack Leopards1 - 1Vòng 12
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [1-4]
Lịch thi đấu Black Leopards sắp tới
-
12/03 20:30Upington CityBlack Leopards? - ?Vòng 21
-
15/03 20:30Hungry LionsBlack Leopards? - ?Vòng 22
-
29/03 20:30Black LeopardsBaroka FC? - ?Vòng 23
-
05/04 20:30Black LeopardsVenda? - ?Vòng 24
-
13/04 20:30Kruger UnitedBlack Leopards? - ?Vòng 25
-
23/04 20:30Black LeopardsHighbury? - ?Vòng 26
-
27/04 20:00MilfordBlack Leopards? - ?Vòng 27
-
04/05 20:00Casric StarsBlack Leopards? - ?Vòng 28
-
11/05 20:00Maritzburg UnitedBlack Leopards? - ?Vòng 29
-
18/05 20:00Black LeopardsPretoria Univ? - ?Vòng 30
BXH Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 20 | 12 | 4 | 4 | 31 | 17 | 14 | 40 | T B T T B T |
2 | Orbit College | 20 | 9 | 7 | 4 | 23 | 16 | 7 | 34 | T B H T H H |
3 | JDR Stars | 20 | 9 | 6 | 5 | 23 | 20 | 3 | 33 | H T B H H H |
4 | Kruger United | 20 | 8 | 6 | 6 | 24 | 20 | 4 | 30 | T B B H T T |
5 | Casric Stars | 20 | 8 | 5 | 7 | 23 | 21 | 2 | 29 | B T T H H B |
6 | Milford | 19 | 8 | 5 | 6 | 24 | 23 | 1 | 29 | B H T H B B |
7 | Baroka FC | 20 | 7 | 8 | 5 | 28 | 28 | 0 | 29 | H H B H T H |
8 | Black Leopards | 20 | 7 | 6 | 7 | 26 | 25 | 1 | 27 | B T B T B H |
9 | Hungry Lions | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 24 | 4 | 26 | B H T T B B |
10 | Highbury | 20 | 7 | 5 | 8 | 22 | 19 | 3 | 26 | B T B H T B |
11 | Upington City | 20 | 6 | 8 | 6 | 23 | 22 | 1 | 26 | H H H T B T |
12 | Pretoria Univ | 20 | 6 | 8 | 6 | 18 | 20 | -2 | 26 | H B T H H B |
13 | Pretoria Callies | 19 | 6 | 5 | 8 | 15 | 19 | -4 | 23 | T H T B B T |
14 | Cape Town Spurs | 20 | 4 | 7 | 9 | 14 | 23 | -9 | 19 | T H H B H T |
15 | Venda | 20 | 4 | 5 | 11 | 18 | 25 | -7 | 17 | T B T B H H |
16 | Leruma United | 20 | 5 | 2 | 13 | 11 | 29 | -18 | 17 | B B T B T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs