Maritzburg United: tin tức, thông tin website facebook
CLB Maritzburg United: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Maritzburg United |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1979 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nam Phi |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Nam Phi |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | 397 Victoria Road Pietermaritzburg South Africa |
Sân vận động | Woodburn Stadium |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.maritzburgunited.co.za/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Maritzburg United mới nhất
-
01/03 20:30Hungry LionsMaritzburg United0 - 2Vòng 20
-
22/02 20:30Baroka FCMaritzburg United0 - 0Vòng 19
-
08/02 00:30Maritzburg UnitedVenda0 - 0Vòng 18
-
01/02 00:30Maritzburg UnitedKruger United1 - 0Vòng 17
-
17/01 20:30Casric StarsMaritzburg United1 - 0Vòng 16
-
11/01 00:30Maritzburg UnitedHungry Lions0 - 1Vòng 15
-
14/12 20:30MilfordMaritzburg United1 - 1Vòng 14
-
08/12 00:30Maritzburg UnitedLeruma United2 - 0Vòng 13
-
15/02 00:00Durban CityTS Galaxy0 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
25/01 20:00Lerumo LionsDurban City0 - 1
Lịch thi đấu Maritzburg United sắp tới
-
09/03 20:00Durban CityMarumo Gallants FC? - ?
-
12/03 20:30Maritzburg UnitedOrbit College? - ?Vòng 21
-
15/03 20:30Leruma UnitedMaritzburg United? - ?Vòng 22
-
29/03 20:30Maritzburg UnitedUpington City? - ?Vòng 23
-
06/04 20:30Pretoria UnivMaritzburg United? - ?Vòng 24
-
12/04 20:30HighburyMaritzburg United? - ?Vòng 25
-
22/04 20:30Maritzburg UnitedMilford? - ?Vòng 26
-
26/04 00:30Maritzburg UnitedPretoria Callies? - ?Vòng 27
-
04/05 20:00JDR StarsMaritzburg United? - ?Vòng 28
-
11/05 20:00Maritzburg UnitedBlack Leopards? - ?Vòng 29
BXH Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 20 | 12 | 4 | 4 | 31 | 17 | 14 | 40 | T B T T B T |
2 | Orbit College | 20 | 9 | 7 | 4 | 23 | 16 | 7 | 34 | T B H T H H |
3 | JDR Stars | 20 | 9 | 6 | 5 | 23 | 20 | 3 | 33 | H T B H H H |
4 | Kruger United | 20 | 8 | 6 | 6 | 24 | 20 | 4 | 30 | T B B H T T |
5 | Casric Stars | 20 | 8 | 5 | 7 | 23 | 21 | 2 | 29 | B T T H H B |
6 | Milford | 19 | 8 | 5 | 6 | 24 | 23 | 1 | 29 | B H T H B B |
7 | Baroka FC | 20 | 7 | 8 | 5 | 28 | 28 | 0 | 29 | H H B H T H |
8 | Black Leopards | 20 | 7 | 6 | 7 | 26 | 25 | 1 | 27 | B T B T B H |
9 | Hungry Lions | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 24 | 4 | 26 | B H T T B B |
10 | Highbury | 20 | 7 | 5 | 8 | 22 | 19 | 3 | 26 | B T B H T B |
11 | Upington City | 20 | 6 | 8 | 6 | 23 | 22 | 1 | 26 | H H H T B T |
12 | Pretoria Univ | 20 | 6 | 8 | 6 | 18 | 20 | -2 | 26 | H B T H H B |
13 | Pretoria Callies | 19 | 6 | 5 | 8 | 15 | 19 | -4 | 23 | T H T B B T |
14 | Cape Town Spurs | 20 | 4 | 7 | 9 | 14 | 23 | -9 | 19 | T H H B H T |
15 | Venda | 20 | 4 | 5 | 11 | 18 | 25 | -7 | 17 | T B T B H H |
16 | Leruma United | 20 | 5 | 2 | 13 | 11 | 29 | -18 | 17 | B B T B T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs