Orbit College: tin tức, thông tin website facebook
CLB Orbit College: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Orbit College |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nam Phi |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Nam Phi |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Orbit College mới nhất
-
27/09 20:00Casric StarsOrbit College1 - 0Vòng 5
-
22/09 20:00Orbit CollegeBlack Leopards0 - 1Vòng 4
-
14/09 20:00HighburyOrbit College0 - 0Vòng 3
-
01/09 20:00Orbit CollegeHungry Lions0 - 0Vòng 2
-
25/08 20:00Baroka FCOrbit College1 - 1Vòng 1
-
19/05 20:00Marumo Gallants FCOrbit College0 - 0Vòng 30
-
12/05 20:00Orbit CollegeUpington City0 - 1Vòng 29
-
05/05 20:00JDR StarsOrbit College1 - 0Vòng 28
-
30/04 20:00Orbit CollegeHungry Lions0 - 1Vòng 27
-
26/04 20:00Black LeopardsOrbit College1 - 0Vòng 26
Lịch thi đấu Orbit College sắp tới
-
05/10 20:30Orbit CollegePretoria Univ? - ?Vòng 6
-
19/10 20:30Orbit CollegeMilford? - ?Vòng 7
-
26/10 20:30Upington CityOrbit College? - ?Vòng 8
-
02/11 20:30VendaOrbit College? - ?Vòng 9
-
09/11 20:30Orbit CollegeCape Town Spurs? - ?Vòng 10
-
23/11 20:30Orbit CollegeMaritzburg United? - ?Vòng 11
-
30/11 20:30Kruger UnitedOrbit College? - ?Vòng 12
-
08/12 20:30Pretoria CalliesOrbit College? - ?Vòng 13
-
15/12 20:30Orbit CollegeJDR Stars? - ?Vòng 14
-
11/01 20:30Leruma UnitedOrbit College? - ?Vòng 15
BXH Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Casric Stars | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 12 | B T T T T |
2 | Milford | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 11 | T T H H T |
3 | Maritzburg United | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 11 | T T H H T |
4 | Upington City | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 10 | B T T H T |
5 | Black Leopards | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 2 | 4 | 10 | H T B T T |
6 | JDR Stars | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 3 | 2 | 9 | T B T B T |
7 | Cape Town Spurs | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 8 | H T H T B |
8 | Baroka FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 8 | H B T T H |
9 | Hungry Lions | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 7 | H T B B T |
10 | Pretoria Univ | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 6 | H T B H H |
11 | Kruger United | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 4 | H B T B B |
12 | Pretoria Callies | 5 | 1 | 1 | 3 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B H B |
13 | Orbit College | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 4 | H B T B B |
14 | Leruma United | 5 | 1 | 0 | 4 | 1 | 7 | -6 | 3 | B B B T B |
15 | Highbury | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 7 | -4 | 2 | H B B H B |
16 | Venda | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 7 | -6 | 1 | B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs