Royal AM: tin tức, thông tin website facebook
CLB Royal AM: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Royal AM |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1969 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nam Phi |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Nam Phi |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Bloemfontein Club 8 Elizabeth Street Bloemfontein, 9301, South Africa |
Sân vận động | Seisa Ramabodu |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.bloemfonteincelticfc.co.za/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Royal AM mới nhất
-
29/12 20:30Royal AMTS Galaxy0 - 2Vòng 11
-
14/12 00:30AmaZuluRoyal AM1 - 0Vòng 10
-
30/11 22:45Kaizer ChiefsRoyal AM2 - 0Vòng 7
-
27/11 02:001 Royal AMLamontville Golden Arrows1 - 0Vòng 8
-
31/10 00:30Royal AMPolokwane City FC0 - 0Vòng 6
-
26/10 20:00Royal AMSekhukhune United1 - 0Vòng 5
-
24/10 00:30Mamelodi SundownsRoyal AM1 - 0Vòng 12
-
28/09 22:30MagesiRoyal AM0 - 0Vòng 4
-
25/09 00:30Royal AMRichards Bay0 - 0Vòng 3
-
20/10 01:00Cape Town CityRoyal AM1 - 0
Lịch thi đấu Royal AM sắp tới
-
15/03 00:30Royal AMSupersport United? - ?Vòng 23
-
29/03 20:30Orlando PiratesRoyal AM? - ?Vòng 24
-
06/04 01:00Royal AMMagesi? - ?Vòng 25
-
19/04 00:30Royal AMMamelodi Sundowns? - ?Vòng 26
-
26/04 20:00Cape Town CityRoyal AM? - ?Vòng 27
-
03/05 00:30Royal AMMarumo Gallants FC? - ?Vòng 28
-
17/05 20:00Royal AMAmaZulu? - ?Vòng 29
-
24/05 20:00TS GalaxyRoyal AM? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 21 | 18 | 1 | 2 | 48 | 12 | 36 | 55 | B T T T T H |
2 | Orlando Pirates | 17 | 13 | 0 | 4 | 29 | 13 | 16 | 39 | T T B T B T |
3 | Stellenbosch FC | 19 | 8 | 7 | 4 | 25 | 15 | 10 | 31 | B T H T H T |
4 | Sekhukhune United | 20 | 9 | 4 | 7 | 26 | 23 | 3 | 31 | B H T T B B |
5 | Polokwane City FC | 20 | 8 | 7 | 5 | 15 | 14 | 1 | 31 | T H B B H H |
6 | AmaZulu | 21 | 9 | 3 | 9 | 25 | 26 | -1 | 30 | H T B T T H |
7 | TS Galaxy | 21 | 7 | 8 | 6 | 23 | 21 | 2 | 29 | T T B B T H |
8 | Kaizer Chiefs | 20 | 8 | 4 | 8 | 22 | 24 | -2 | 28 | B H T B B T |
9 | Chippa United | 19 | 6 | 4 | 9 | 17 | 17 | 0 | 22 | T B T B H B |
10 | Cape Town City | 21 | 6 | 4 | 11 | 13 | 26 | -13 | 22 | H B B B B H |
11 | Lamontville Golden Arrows | 17 | 5 | 6 | 6 | 14 | 19 | -5 | 21 | T H B H B H |
12 | Richards Bay | 20 | 5 | 6 | 9 | 12 | 18 | -6 | 21 | H T T H H T |
13 | Supersport United | 20 | 5 | 6 | 9 | 11 | 19 | -8 | 21 | B B H T B H |
14 | Marumo Gallants FC | 20 | 5 | 4 | 11 | 16 | 31 | -15 | 19 | B B B H T B |
15 | Magesi | 21 | 4 | 5 | 12 | 11 | 25 | -14 | 17 | T T B B T B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation