Alania Vladikavkaz: tin tức, thông tin website facebook
CLB Alania Vladikavkaz: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Alania Vladikavkaz |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1961 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nga |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Nga |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Alaniya Vladikavkaz Andrey Aleksandrovich AYRAPETOV ul. Shmulevicha, 6 362007 g.Vladikavkaz, RSO-Alaniya Russia |
Sân vận động | Republican Spartak Stadium |
Sức chứa sân vận động | 32,464 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Vladimir Shevchuk |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fc-alania.ru/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Alania Vladikavkaz mới nhất
-
29/03 19:00Chernomorets NovorossiyskAlania Vladikavkaz1 - 0Vòng 26
-
22/03 19:001 Alania VladikavkazSokol1 - 1Vòng 25
-
16/03 23:30Rodina MoskvaAlania Vladikavkaz2 - 0Vòng 24
-
08/03 19:00Alania VladikavkazTyumen0 - 0Vòng 23
-
01/03 14:00Yenisey KrasnoyarskAlania Vladikavkaz1 - 0Vòng 22
-
30/11 00:00Baltika KaliningradAlania Vladikavkaz2 - 0Vòng 21
-
23/11 19:00Alania VladikavkazUral Sverdlovsk Oblast0 - 1Vòng 20
-
16/11 19:001 Alania VladikavkazRotor Volgograd0 - 3Vòng 19
-
05/02 18:00Alania VladikavkazDinamo Briansk0 - 1
-
05/02 15:00Alania VladikavkazMashuk-KMV0 - 1
Lịch thi đấu Alania Vladikavkaz sắp tới
-
05/04 19:00Alania VladikavkazShinnik Yaroslavl? - ?Vòng 27
-
12/04 22:00FC UfaAlania Vladikavkaz? - ?Vòng 28
-
19/04 22:00FK SochiAlania Vladikavkaz? - ?Vòng 29
-
26/04 22:00Alania VladikavkazTorpedo Moscow? - ?Vòng 30
-
03/05 22:00FK Chayka PeschAlania Vladikavkaz? - ?Vòng 31
-
10/05 22:00Alania VladikavkazSKA Khabarovsk? - ?Vòng 32
-
17/05 22:00KAMAZ Naberezhnye ChelnyAlania Vladikavkaz? - ?Vòng 33
-
24/05 22:00Alania VladikavkazNeftekhimik Nizhnekamsk? - ?Vòng 34
BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 26 | 16 | 8 | 2 | 40 | 13 | 27 | 56 | T H H T T T |
2 | Torpedo Moscow | 26 | 13 | 12 | 1 | 41 | 18 | 23 | 51 | T B H T H T |
3 | FK Sochi | 26 | 13 | 8 | 5 | 41 | 24 | 17 | 47 | T H T T B T |
4 | Chernomorets Novorossiysk | 26 | 13 | 5 | 8 | 37 | 30 | 7 | 44 | T T H B T H |
5 | Ural Sverdlovsk Oblast | 26 | 11 | 10 | 5 | 33 | 23 | 10 | 43 | H H B T H H |
6 | SKA Khabarovsk | 26 | 11 | 8 | 7 | 32 | 31 | 1 | 41 | T T T B T T |
7 | Yenisey Krasnoyarsk | 26 | 11 | 4 | 11 | 28 | 28 | 0 | 37 | T T H T T B |
8 | Arsenal Tula | 26 | 6 | 15 | 5 | 19 | 19 | 0 | 33 | B B H H H B |
9 | Rotor Volgograd | 26 | 7 | 12 | 7 | 20 | 20 | 0 | 33 | H H H H B B |
10 | Rodina Moskva | 26 | 7 | 11 | 8 | 24 | 23 | 1 | 32 | B B H T H T |
11 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 26 | 9 | 4 | 13 | 26 | 25 | 1 | 31 | B T T B B T |
12 | FK Chayka Pesch | 26 | 6 | 12 | 8 | 26 | 33 | -7 | 30 | H H B H B B |
13 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 26 | 7 | 9 | 10 | 24 | 27 | -3 | 30 | T B T B B H |
14 | Shinnik Yaroslavl | 26 | 6 | 11 | 9 | 17 | 24 | -7 | 29 | H H B T T H |
15 | Alania Vladikavkaz | 26 | 5 | 8 | 13 | 15 | 31 | -16 | 23 | B B H B T H |
16 | FC Ufa | 26 | 5 | 7 | 14 | 23 | 40 | -17 | 22 | B H H B B B |
17 | Sokol | 26 | 4 | 10 | 12 | 15 | 33 | -18 | 22 | B H B H B H |
18 | Tyumen | 26 | 5 | 4 | 17 | 20 | 39 | -19 | 19 | B T H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation