Dinamo Briansk: tin tức, thông tin website facebook
CLB Dinamo Briansk: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Dinamo Briansk |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1960 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nga |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Nga |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | Dom sporta ul. Sovetskaya, 16, 241000 Bryansk |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 11,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Aleksandr Gorbachev |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.dynamo-bryansk.bmh.ru/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Dinamo Briansk mới nhất
-
09/06 19:00Dinamo BrianskTekstilshchik Ivanovo0 - 0Vòng 18
-
02/06 19:00Torpedo MiassDinamo Briansk1 - 2Vòng 17
-
29/05 22:30Dinamo BrianskIrtysh 1946 Omsk0 - 1Vòng 4
-
25/05 20:00Dinamo BrianskFK Kaluga1 - 0Vòng 16
-
19/05 20:00Dinamo BrianskVolga Ulyanovsk0 - 0Vòng 15
-
15/05 22:30Spartak KostromaDinamo Briansk0 - 1Vòng 14
-
11/05 20:00Dinamo BrianskAvangard 21 - 0Vòng 13
-
08/05 20:00FK KalugaDinamo Briansk0 - 1Vòng 8
-
04/05 13:00Irtysh 1946 OmskDinamo Briansk1 - 0Vòng 12
-
28/04 20:001 Dinamo BrianskKhimik Dzerzhinsk2 - 0Vòng 11
Lịch thi đấu Dinamo Briansk sắp tới
BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Ufa | 18 | 9 | 6 | 3 | 26 | 9 | 17 | 33 | T H T H T H |
2 | FK Chayka Pesch | 18 | 8 | 7 | 3 | 25 | 17 | 8 | 31 | T H T B T T |
3 | Sibir-M Novosibirsk | 18 | 6 | 9 | 3 | 18 | 13 | 5 | 27 | H H T H B B |
4 | Chelyabinsk | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 19 | 4 | 25 | H T T B H T |
5 | Rotor Volgograd | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 20 | 0 | 25 | H B B B T H |
6 | Veles | 18 | 7 | 4 | 7 | 15 | 16 | -1 | 25 | T T B H T T |
7 | FK Krasnodar 2 | 18 | 5 | 6 | 7 | 15 | 24 | -9 | 21 | H H B T B B |
8 | Rodina Moskva II | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 23 | 2 | 20 | B T B H B B |
9 | FC Murom | 18 | 5 | 5 | 8 | 20 | 27 | -7 | 20 | B B T T H B |
10 | Metallurg Lipetsk | 18 | 3 | 5 | 10 | 9 | 28 | -19 | 14 | B B H B B T |