FC Ufa: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Ufa: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Ufa |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nga |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Nga |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Nivtianik Stadium |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Sergey Tomarov |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Ufa mới nhất
-
09/03 21:00Torpedo MoscowFC Ufa0 - 0Vòng 23
-
02/03 18:00FK Chayka PeschFC Ufa0 - 0Vòng 22
-
30/11 18:00Chernomorets NovorossiyskFC Ufa 10 - 1Vòng 21
-
22/11 21:00FK SochiFC Ufa1 - 1Vòng 20
-
16/11 17:00FC UfaSokol0 - 0Vòng 19
-
10/11 12:00SKA KhabarovskFC Ufa0 - 0Vòng 18
-
02/11 20:00FC UfaKAMAZ Naberezhnye Chelny1 - 0Vòng 17
-
27/10 17:00FC UfaRotor Volgograd0 - 0Vòng 16
-
20/10 14:00Yenisey KrasnoyarskFC Ufa0 - 0Vòng 15
-
12/02 20:30FC UfaSibir-M Novosibirsk0 - 0
Lịch thi đấu FC Ufa sắp tới
-
12/07 22:00FC UfaFC Viktoria Plzen? - ?
-
15/03 16:00FC UfaYenisey Krasnoyarsk? - ?Vòng 24
-
22/03 23:00FC UfaBaltika Kaliningrad? - ?Vòng 25
-
29/03 23:00KAMAZ Naberezhnye ChelnyFC Ufa? - ?Vòng 26
-
05/04 22:00TyumenFC Ufa? - ?Vòng 27
-
12/04 22:00FC UfaAlania Vladikavkaz? - ?Vòng 28
-
19/04 22:00Rodina MoskvaFC Ufa? - ?Vòng 29
-
26/04 22:00FC UfaShinnik Yaroslavl? - ?Vòng 30
-
03/05 22:00FC UfaNeftekhimik Nizhnekamsk? - ?Vòng 31
-
10/05 22:00Ural Sverdlovsk OblastFC Ufa? - ?Vòng 32
BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 22 | 13 | 7 | 2 | 29 | 13 | 16 | 46 | T T T T T H |
2 | Torpedo Moscow | 23 | 11 | 11 | 1 | 39 | 18 | 21 | 44 | T H T T B H |
3 | FK Sochi | 23 | 11 | 8 | 4 | 37 | 21 | 16 | 41 | H T T T H T |
4 | Chernomorets Novorossiysk | 23 | 12 | 4 | 7 | 33 | 27 | 6 | 40 | T T T T T H |
5 | Ural Sverdlovsk Oblast | 23 | 10 | 8 | 5 | 31 | 22 | 9 | 38 | T T T H H B |
6 | SKA Khabarovsk | 23 | 9 | 8 | 6 | 30 | 30 | 0 | 35 | T H H T T T |
7 | Yenisey Krasnoyarsk | 23 | 9 | 4 | 10 | 24 | 26 | -2 | 31 | B B H T T H |
8 | Arsenal Tula | 23 | 6 | 13 | 4 | 19 | 18 | 1 | 31 | H H B B B H |
9 | Rotor Volgograd | 22 | 7 | 10 | 5 | 18 | 16 | 2 | 31 | B H T T H H |
10 | FK Chayka Pesch | 23 | 6 | 11 | 6 | 26 | 27 | -1 | 29 | B H H H H B |
11 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 23 | 7 | 8 | 8 | 23 | 23 | 0 | 29 | B H B T B T |
12 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 23 | 8 | 4 | 11 | 23 | 21 | 2 | 28 | T B B B T T |
13 | Rodina Moskva | 23 | 5 | 10 | 8 | 19 | 23 | -4 | 25 | T B B B B H |
14 | Shinnik Yaroslavl | 23 | 4 | 10 | 9 | 13 | 22 | -9 | 22 | B H H H H B |
15 | FC Ufa | 23 | 5 | 7 | 11 | 23 | 32 | -9 | 22 | B T B B H H |
16 | Sokol | 23 | 4 | 8 | 11 | 12 | 29 | -17 | 20 | B B B B H B |
17 | Alania Vladikavkaz | 23 | 4 | 7 | 12 | 12 | 25 | -13 | 19 | H B B B B H |
18 | Tyumen | 23 | 4 | 4 | 15 | 17 | 35 | -18 | 16 | B B T B T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation