Khimki: tin tức, thông tin website facebook
CLB Khimki: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Khimki |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1997 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nga |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Nga |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | Yubileyny prospekt, 60a, 141400 Khimki |
Sân vận động | Khimki Arena |
Sức chứa sân vận động | 5,420 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Stanislav Cherchesov |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fckhimki.ru/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Khimki mới nhất
-
28/06 16:00KhimkiSKA Khabarovsk2 - 0
-
25/05 17:00KhimkiChernomorets Novorossiysk0 - 1Vòng 34
-
20/05 22:00PFK KubanKhimki0 - 1Vòng 33
-
12/05 21:00FK LeningradetsKhimki0 - 1Vòng 32
-
08/05 23:30FK MakhachkalaKhimki0 - 0Vòng 24
-
04/05 18:30KhimkiSokol2 - 1Vòng 31
-
28/04 22:00Torpedo MoscowKhimki0 - 0Vòng 30
-
24/04 22:59KhimkiKAMAZ Naberezhnye Chelny0 - 0Vòng 29
-
20/04 01:00Rodina MoskvaKhimki1 - 2Vòng 28
-
13/04 21:00KhimkiShinnik Yaroslavl0 - 0Vòng 27
Lịch thi đấu Khimki sắp tới
-
19/07 00:00Spartak MoscowKhimki? - ?
-
21/07 21:00KhimkiFK Makhachkala? - ?Vòng 1
-
28/07 21:00KhimkiSpartak Moscow? - ?Vòng 2
-
04/08 21:00Rubin KazanKhimki? - ?Vòng 3
-
11/08 21:00FK Nizhny NovgorodKhimki? - ?Vòng 4
-
18/08 21:00KhimkiZenit St. Petersburg? - ?Vòng 5
-
25/08 21:00Terek GroznyKhimki? - ?Vòng 6
BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Ufa | 18 | 9 | 6 | 3 | 26 | 9 | 17 | 33 | T H T H T H |
2 | FK Chayka Pesch | 18 | 8 | 7 | 3 | 25 | 17 | 8 | 31 | T H T B T T |
3 | Sibir-M Novosibirsk | 18 | 6 | 9 | 3 | 18 | 13 | 5 | 27 | H H T H B B |
4 | Chelyabinsk | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 19 | 4 | 25 | H T T B H T |
5 | Rotor Volgograd | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 20 | 0 | 25 | H B B B T H |
6 | Veles | 18 | 7 | 4 | 7 | 15 | 16 | -1 | 25 | T T B H T T |
7 | FK Krasnodar 2 | 18 | 5 | 6 | 7 | 15 | 24 | -9 | 21 | H H B T B B |
8 | Rodina Moskva II | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 23 | 2 | 20 | B T B H B B |
9 | FC Murom | 18 | 5 | 5 | 8 | 20 | 27 | -7 | 20 | B B T T H B |
10 | Metallurg Lipetsk | 18 | 3 | 5 | 10 | 9 | 28 | -19 | 14 | B B H B B T |