Lokomotiv Moscow (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Lokomotiv Moscow (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Lokomotiv Moscow (W) |
Tên khác | Lokomotiv Moscow Nữ |
Biệt danh | Lokomotiv Moscow Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nga |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Nga nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Lokomotiv Moscow (W) mới nhất
-
23/06 18:30Spartak Moscow (W)Lokomotiv Moscow Nữ0 - 0Vòng 13
-
15/06 18:30Lokomotiv Moscow NữCSKA Moscow Nữ0 - 1Vòng 12
-
24/05 20:00Zvezda 2005 NữLokomotiv Moscow Nữ0 - 1Vòng 11
-
18/05 16:30Lokomotiv Moscow NữFK Ryazan Nữ1 - 0Vòng 10
-
11/05 17:00Lokomotiv Moscow NữChertanovo Moscow Nữ0 - 0Vòng 9
-
04/05 17:00Lokomotiv Moscow NữYenisey Krasnoyarsk Nữ1 - 0Vòng 8
-
27/04 19:00Krylya Sovetov Samara NữLokomotiv Moscow Nữ0 - 2Vòng 7
-
22/04 22:59Lokomotiv Moscow NữZenit St Petersburg Nữ0 - 0Vòng 6
-
14/04 21:00FK Rostov NữLokomotiv Moscow Nữ0 - 2Vòng 5
-
07/06 17:00Chelyabinsk FC (W)Lokomotiv Moscow Nữ0 - 8
Lịch thi đấu Lokomotiv Moscow (W) sắp tới
-
21/07 20:00Rubin Kazan NữLokomotiv Moscow Nữ? - ?Vòng 14
-
27/07 20:00Krasnodar FK NữLokomotiv Moscow Nữ? - ?Vòng 15
-
17/08 20:00Lokomotiv Moscow NữDynamo Moscow Nữ? - ?Vòng 17
-
31/08 20:00Lokomotiv Moscow NữFK Rostov Nữ? - ?Vòng 18
-
14/09 20:00Zenit St Petersburg NữLokomotiv Moscow Nữ? - ?Vòng 19
-
21/09 20:00Lokomotiv Moscow NữKrylya Sovetov Samara Nữ? - ?Vòng 20
-
28/09 20:00Yenisey Krasnoyarsk NữLokomotiv Moscow Nữ? - ?Vòng 21
-
12/10 20:00Chertanovo Moscow NữLokomotiv Moscow Nữ? - ?Vòng 9
-
19/10 20:00FK Ryazan NữLokomotiv Moscow Nữ? - ?Vòng 23
-
03/11 21:00Lokomotiv Moscow NữZvezda 2005 Nữ? - ?Vòng 24
BXH VĐQG Nga nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA Moscow (W) | 12 | 11 | 1 | 0 | 27 | 3 | 24 | 34 | T T T T T H |
2 | Zenit St Petersburg (W) | 11 | 9 | 2 | 0 | 23 | 1 | 22 | 29 | T T T T T H |
3 | Lokomotiv Moscow (W) | 12 | 8 | 2 | 2 | 21 | 7 | 14 | 26 | T T T T B H |
4 | Dynamo Moscow (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 18 | 7 | 11 | 25 | H T T B B T |
5 | Spartak Moscow (W) | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 5 | 13 | 21 | B T H T T H |
6 | Krasnodar FK (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 11 | 13 | -2 | 16 | T B B H T T |
7 | Zvezda 2005 (W) | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 13 | 0 | 15 | T H B B B H |
8 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 6 | 16 | -10 | 11 | B B B H T T |
9 | FK Rostov (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 17 | -7 | 10 | B H B B T B |
10 | FK Ryazan (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 11 | 17 | -6 | 7 | T B B B B B |
11 | Krylya Sovetov Samara (W) | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 25 | -19 | 6 | B B H H T H |
12 | Chertanovo Moscow (W) | 11 | 0 | 4 | 7 | 7 | 18 | -11 | 4 | B H B B H B |
13 | Rubin Kazan (W) | 10 | 0 | 0 | 10 | 5 | 34 | -29 | 0 | B B B B B B |