Salyut-Energia Belgorod: tin tức, thông tin website facebook
CLB Salyut-Energia Belgorod: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Salyut-Energia Belgorod |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nga |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Nga |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fc-salyut.ru |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Salyut-Energia Belgorod mới nhất
-
25/06 21:001 Salyut-Energia BelgorodKvant Obninsk0 - 0Vòng 13
-
19/06 18:001 SKA Khabarovsk IISalyut-Energia Belgorod0 - 0Vòng 12
-
13/06 21:00Salyut-Energia BelgorodFK Oryol2 - 1Vòng 11
-
01/06 20:00FK RyazanSalyut-Energia Belgorod0 - 2Vòng 9
-
26/05 19:00Salyut-Energia BelgorodFK Kosmos Dolgoprudny0 - 0Vòng 8
-
19/05 20:00FK KolomnaSalyut-Energia Belgorod0 - 0Vòng 7
-
12/05 12:00SY SakhalinskSalyut-Energia Belgorod2 - 1Vòng 6
-
05/05 18:00Arsenal Tula IISalyut-Energia Belgorod3 - 0Vòng 5
-
28/04 20:00Salyut-Energia BelgorodZenit Penza0 - 0Vòng 4
-
21/04 17:00FK Spartak TambovSalyut-Energia Belgorod1 - 1Vòng 3
Lịch thi đấu Salyut-Energia Belgorod sắp tới
-
01/07 17:00Strogino MoscowSalyut-Energia Belgorod? - ?Vòng 14
-
07/07 21:00Salyut-Energia BelgorodDinamo Vladivostok? - ?Vòng 15
-
28/07 21:00KompozitSalyut-Energia Belgorod? - ?Vòng 16
-
04/08 21:00Salyut-Energia BelgorodFK Spartak Tambov? - ?Vòng 17
-
11/08 21:00Zenit PenzaSalyut-Energia Belgorod? - ?Vòng 18
-
18/08 21:00Salyut-Energia BelgorodArsenal Tula II? - ?Vòng 19
-
25/08 21:00Salyut-Energia BelgorodSY Sakhalinsk? - ?Vòng 20
-
01/09 21:00Salyut-Energia BelgorodFK Kolomna? - ?Vòng 21
-
08/09 21:00FK Kosmos DolgoprudnySalyut-Energia Belgorod? - ?Vòng 22
-
15/09 21:00Salyut-Energia BelgorodFK Ryazan? - ?Vòng 23
BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Ufa | 18 | 9 | 6 | 3 | 26 | 9 | 17 | 33 | T H T H T H |
2 | FK Chayka Pesch | 18 | 8 | 7 | 3 | 25 | 17 | 8 | 31 | T H T B T T |
3 | Sibir-M Novosibirsk | 18 | 6 | 9 | 3 | 18 | 13 | 5 | 27 | H H T H B B |
4 | Chelyabinsk | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 19 | 4 | 25 | H T T B H T |
5 | Rotor Volgograd | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 20 | 0 | 25 | H B B B T H |
6 | Veles | 18 | 7 | 4 | 7 | 15 | 16 | -1 | 25 | T T B H T T |
7 | FK Krasnodar 2 | 18 | 5 | 6 | 7 | 15 | 24 | -9 | 21 | H H B T B B |
8 | Rodina Moskva II | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 23 | 2 | 20 | B T B H B B |
9 | FC Murom | 18 | 5 | 5 | 8 | 20 | 27 | -7 | 20 | B B T T H B |
10 | Metallurg Lipetsk | 18 | 3 | 5 | 10 | 9 | 28 | -19 | 14 | B B H B B T |