SKA Khabarovsk: tin tức, thông tin website facebook
CLB SKA Khabarovsk: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | SKA Khabarovsk |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1957 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nga |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Nga |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | stadion im. Lenina ofis 18,20 680028 |
Sân vận động | SKA DVO |
Sức chứa sân vận động | 20,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.skaenergy.ru/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả SKA Khabarovsk mới nhất
-
29/09 19:001 SKA KhabarovskTyumen2 - 0Vòng 12
-
21/09 14:00Yenisey KrasnoyarskSKA Khabarovsk1 - 1Vòng 11
-
15/09 19:00SKA KhabarovskNeftekhimik Nizhnekamsk1 - 0Vòng 10
-
10/09 20:00SKA KhabarovskFK Chayka Pesch0 - 0Vòng 9
-
31/08 22:00Arsenal TulaSKA Khabarovsk0 - 0Vòng 8
-
23/08 19:00SKA KhabarovskSokol1 - 2Vòng 7
-
17/08 21:30KAMAZ Naberezhnye ChelnySKA Khabarovsk3 - 0Vòng 6
-
10/08 20:00SKA KhabarovskShinnik Yaroslavl0 - 0Vòng 5
-
03/08 20:00SKA KhabarovskAlania Vladikavkaz0 - 2Vòng 4
-
25/09 21:00Ural Sverdlovsk OblastSKA Khabarovsk1 - 0
Lịch thi đấu SKA Khabarovsk sắp tới
-
05/10 16:00FC UfaSKA Khabarovsk? - ?Vòng 13
-
12/10 22:00Rotor VolgogradSKA Khabarovsk? - ?Vòng 14
-
19/10 22:00SKA KhabarovskUral Sverdlovsk Oblast? - ?Vòng 15
-
26/10 22:00SKA KhabarovskChernomorets Novorossiysk? - ?Vòng 16
-
02/11 23:00Baltika KaliningradSKA Khabarovsk? - ?Vòng 17
-
09/11 23:00SKA KhabarovskFC Ufa? - ?Vòng 18
-
16/11 23:00SKA KhabarovskTorpedo Moscow? - ?Vòng 19
-
23/11 23:00FK Chayka PeschSKA Khabarovsk? - ?Vòng 20
-
30/11 23:00SokolSKA Khabarovsk? - ?Vòng 21
-
01/03 23:00Neftekhimik NizhnekamskSKA Khabarovsk? - ?Vòng 22
BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelyabinsk | 11 | 7 | 3 | 1 | 22 | 12 | 10 | 24 | H T H T T B |
2 | Spartak Kostroma | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 10 | 5 | 20 | T T T H B T |
3 | FK Leningradets | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 13 | 3 | 17 | H T H B T T |
4 | Volgar-Gazprom Astrachan | 11 | 4 | 5 | 2 | 13 | 8 | 5 | 17 | T T H H H T |
5 | PFK Kuban | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | 15 | T B B T T T |
6 | Veles | 11 | 4 | 3 | 4 | 16 | 13 | 3 | 15 | B B H B T B |
7 | Avangard | 11 | 2 | 6 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | T B H H H B |
8 | Tekstilshchik Ivanovo | 11 | 2 | 5 | 4 | 12 | 17 | -5 | 11 | B B H T B H |
9 | FK Kaluga | 11 | 1 | 5 | 5 | 12 | 19 | -7 | 8 | B B H H B H |
10 | Sibir-M Novosibirsk | 11 | 1 | 3 | 7 | 8 | 19 | -11 | 6 | B T H B B B |