Spartak Nalchik: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

CLB Spartak Nalchik: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Spartak Nalchik
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1935
Bóng đá quốc gia nào? Nga
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Nga (Nhóm A)
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ ul. Shogentsukova, 1, 360000 Nalchik
Sân vận động Spartak Stadium
Sức chứa sân vận động 18,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Hasan Bidzhiev
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://spartak.nalchik.ru/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Spartak Nalchik mới nhất

  • 24/06 21:00
    Spartak Nalchik
    Dinamo Makhachkala B
    1 - 0
    Vòng 15
  • 18/06 21:00
    1 FK Forte Taganrog
    Spartak Nalchik
    2 - 0
    Vòng 14
  • 12/06 21:00
    Spartak Nalchik
    Stroitel Kamensk-Shakhtinsky
    1 - 0
    Vòng 13
  • 06/06 21:30
    Rubin Yalta
    Spartak Nalchik
    0 - 1
    Vòng 12
  • 31/05 20:30
    Spartak Nalchik
    Alania-d Vladikavkaz
    0 - 0
    Vòng 11
  • 26/05 20:30
    FK Angusht Nazran
    Spartak Nalchik
    0 - 1
    Vòng 10
  • 18/05 20:00
    Spartak Nalchik
    Druzhba Maykop
    0 - 0
    Vòng 9
  • 11/05 20:00
    Nart Cherkessk
    Spartak Nalchik
    3 - 1
    Vòng 8
  • 04/05 20:00
    Spartak Nalchik
    Legion Dynamo
    0 - 0
    Vòng 7
  • 24/04 20:00
    FK Kuban Kholding
    Spartak Nalchik
    0 - 1
    Vòng 1

Lịch thi đấu Spartak Nalchik sắp tới

  • 30/06 22:59
    FK Rostov-2
    Spartak Nalchik
    ? - ?
    Vòng 16
  • 06/07 21:00
    Spartak Nalchik
    FK Astrakhan
    ? - ?
    Vòng 17
  • 27/07 21:00
    Stavropolye-2009
    Spartak Nalchik
    ? - ?
    Vòng 18
  • 03/08 21:00
    Spartak Nalchik
    FK Pobeda Junior
    ? - ?
    Vòng 19
  • 10/08 21:00
    FC Sevastopol
    Spartak Nalchik
    ? - ?
    Vòng 20
  • 17/08 21:00
    Spartak Nalchik
    FK Biolog
    ? - ?
    Vòng 21
  • 31/08 21:00
    Legion Dynamo
    Spartak Nalchik
    ? - ?
    Vòng 23
  • 07/09 21:00
    Spartak Nalchik
    Nart Cherkessk
    ? - ?
    Vòng 24
  • 14/09 21:00
    Druzhba Maykop
    Spartak Nalchik
    ? - ?
    Vòng 25
  • 21/09 21:00
    Spartak Nalchik
    FK Angusht Nazran
    ? - ?
    Vòng 26

BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Vladivostok 12 10 1 1 19 6 13 31 T T T T T T
2 FK Kosmos Dolgoprudny 12 8 1 3 22 12 10 25 B T T T T B
3 Kompozit 12 8 1 3 22 16 6 25 B T H T B B
4 SY Sakhalinsk 12 7 2 3 14 8 6 23 H H T B T T
5 FK Khimki B 12 7 2 3 16 11 5 23 B T T B B T
6 Arsenal Tula II 13 6 2 5 17 11 6 20 B B B T T H
7 Salyut-Energia Belgorod 12 4 4 4 13 15 -2 16 H T T T T H
8 FK Ryazan 12 4 3 5 11 10 1 15 B B H T B H
9 FK Spartak Tambov 12 4 3 5 19 19 0 15 T B B H B H
10 Zenit Penza 12 4 3 5 14 15 -1 15 T T B B B T
11 Strogino Moscow 12 4 1 7 16 19 -3 13 B T B T B H
12 FK Oryol 12 3 2 7 13 18 -5 11 B H B H B B
13 SKA Khabarovsk II 13 2 4 7 18 20 -2 10 H H B B B T
14 Kvant Obninsk 12 2 3 7 11 27 -16 9 T H H B T H
15 FK Kolomna 12 0 4 8 9 27 -18 4 H H H B B B