Yadro St. Petersburg: tin tức, thông tin website facebook
CLB Yadro St. Petersburg: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Yadro St. Petersburg |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nga |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Nga (Nhóm A) |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Yadro St. Petersburg mới nhất
-
03/06 18:001 Dinamo Moscow BYadro St. Petersburg2 - 0Vòng 10
-
28/05 19:00Yadro St. PetersburgZnamya Truda 11 - 1Vòng 9
-
20/05 18:00Yadro St. PetersburgTorpedo Moskau II0 - 3Vòng 8
-
14/05 18:00FC TverYadro St. Petersburg0 - 0Vòng 7
-
07/05 18:00Khimik DzerzhinskYadro St. Petersburg0 - 1Vòng 6
-
30/04 19:00Yadro St. PetersburgDinamo Moscow B1 - 0Vòng 5
-
23/04 21:001 Znamya TrudaYadro St. Petersburg0 - 0Vòng 4
-
15/04 18:00Torpedo Moskau IIYadro St. Petersburg 11 - 1Vòng 3
-
08/04 18:001 Yadro St. PetersburgFC Tver 10 - 0Vòng 2
-
02/04 17:30Yadro St. PetersburgKhimik Dzerzhinsk1 - 2Vòng 1
Lịch thi đấu Yadro St. Petersburg sắp tới
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Vladivostok | 22 | 17 | 1 | 4 | 35 | 14 | 21 | 52 | T T B T B T |
2 | FK Kosmos Dolgoprudny | 22 | 14 | 4 | 4 | 37 | 19 | 18 | 46 | T T H H T T |
3 | Kompozit | 22 | 14 | 4 | 4 | 42 | 28 | 14 | 46 | T H T T T H |
4 | Salyut-Energia Belgorod | 22 | 10 | 8 | 4 | 38 | 24 | 14 | 38 | H T T T H H |
5 | Zenit Penza | 23 | 9 | 7 | 7 | 31 | 27 | 4 | 34 | B T T T T T |
6 | FK Khimki B | 22 | 10 | 3 | 9 | 28 | 27 | 1 | 33 | T H B B B B |
7 | FK Spartak Tambov | 23 | 8 | 8 | 7 | 32 | 27 | 5 | 32 | H T H B T H |
8 | SY Sakhalinsk | 22 | 9 | 5 | 8 | 21 | 20 | 1 | 32 | B B H H H B |
9 | FK Ryazan | 22 | 7 | 7 | 8 | 24 | 20 | 4 | 28 | B T B H H T |
10 | Arsenal Tula II | 23 | 8 | 3 | 12 | 28 | 30 | -2 | 27 | B B B T B B |
11 | FK Oryol | 23 | 7 | 5 | 11 | 26 | 28 | -2 | 26 | T T H T B B |
12 | Strogino Moscow | 22 | 7 | 4 | 11 | 22 | 29 | -7 | 25 | H B H B T T |
13 | SKA Khabarovsk II | 23 | 4 | 6 | 13 | 26 | 43 | -17 | 18 | H B T H T B |
14 | Kvant Obninsk | 23 | 3 | 6 | 14 | 17 | 42 | -25 | 15 | H B B B H B |
15 | FK Kolomna | 22 | 3 | 5 | 14 | 16 | 45 | -29 | 14 | B T B B B T |