Zenit St Petersburg (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Zenit St Petersburg (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Zenit St Petersburg (W) |
Tên khác | Zenit St Petersburg Nữ |
Biệt danh | Zenit St Petersburg Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nga |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Nga nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Zenit St Petersburg (W) mới nhất
-
28/09 21:00Krylya Sovetov Samara NữZenit St Petersburg Nữ1 - 2Vòng 21
-
15/09 16:00Zenit St Petersburg NữLokomotiv Moscow Nữ1 - 1Vòng 19
-
31/08 21:00Krasnodar FK NữZenit St Petersburg Nữ0 - 3Vòng 18
-
18/08 22:00Zenit St Petersburg NữFK Rostov Nữ0 - 0Vòng 17
-
11/08 20:30Zenit St Petersburg NữDynamo Moscow Nữ3 - 1Vòng 16
-
27/07 18:00Rubin Kazan NữZenit St Petersburg Nữ0 - 1Vòng 15
-
21/07 21:001 Spartak Moscow (W)Zenit St Petersburg Nữ0 - 1Vòng 14
-
29/06 18:30Dynamo Moscow NữZenit St Petersburg Nữ0 - 0Vòng 3
-
23/06 21:001 CSKA Moscow NữZenit St Petersburg Nữ0 - 0Vòng 13
-
03/08 16:30Chertanovo Moscow NữZenit St Petersburg Nữ2 - 1
-
Pen [4-2]
Lịch thi đấu Zenit St Petersburg (W) sắp tới
-
12/10 20:00Zenit St Petersburg NữYenisey Krasnoyarsk Nữ? - ?Vòng 22
-
19/10 20:00Chertanovo Moscow NữZenit St Petersburg Nữ? - ?Vòng 23
-
03/11 21:00Zenit St Petersburg NữFK Ryazan Nữ? - ?Vòng 24
-
09/11 21:00Zvezda 2005 NữZenit St Petersburg Nữ? - ?Vòng 25
-
16/11 21:00Zenit St Petersburg NữCSKA Moscow Nữ? - ?Vòng 26
BXH VĐQG Nga nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 19 | 17 | 2 | 0 | 49 | 7 | 42 | 53 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 19 | 17 | 2 | 0 | 45 | 3 | 42 | 53 | T T T T T T |
3 | Lokomotiv Moscow (W) | 19 | 12 | 4 | 3 | 34 | 13 | 21 | 40 | T T T B H T |
4 | Spartak Moscow (W) | 19 | 11 | 4 | 4 | 37 | 15 | 22 | 37 | T T T H T B |
5 | Dynamo Moscow (W) | 19 | 11 | 2 | 6 | 27 | 19 | 8 | 35 | B B B H T T |
6 | Zvezda 2005 (W) | 19 | 7 | 5 | 7 | 20 | 21 | -1 | 26 | T B H B T H |
7 | FK Rostov (W) | 19 | 7 | 1 | 11 | 18 | 27 | -9 | 22 | T B B T B T |
8 | Krasnodar FK (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 15 | 29 | -14 | 18 | B H B B B H |
9 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 12 | 32 | -20 | 18 | T T H B B B |
10 | FK Ryazan (W) | 19 | 5 | 2 | 12 | 21 | 36 | -15 | 17 | B B H T T B |
11 | Chertanovo Moscow (W) | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 30 | -12 | 16 | T B B T T B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 19 | 2 | 8 | 9 | 9 | 32 | -23 | 14 | B H H H H B |
13 | Rubin Kazan (W) | 19 | 0 | 2 | 17 | 10 | 51 | -41 | 2 | B B H B B B |