Grulla Morioka: tin tức, thông tin website facebook
CLB Grulla Morioka: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Grulla Morioka |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Nhật Bản |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | South Park Football Stadium |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Yoshika Matsubara |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Grulla Morioka mới nhất
-
29/06 17:00Omiya ArdijaGrulla Morioka0 - 0Vòng 19
-
26/06 17:30Kataller ToyamaGrulla Morioka1 - 0Vòng 16
-
22/06 16:00Grulla MoriokaImabari FC0 - 0Vòng 18
-
16/06 16:00Grulla MoriokaAC Nagano Parceiro2 - 2Vòng 17
-
02/06 12:00SC SagamiharaGrulla Morioka 10 - 1Vòng 15
-
18/05 12:00Grulla MoriokaYokohama SCC0 - 0Vòng 14
-
06/05 11:00Vanraure Hachinohe FCGrulla Morioka1 - 1Vòng 13
-
03/05 12:00Grulla MoriokaZweigen Kanazawa FC0 - 0Vòng 12
-
12/06 17:00Kashiwa ReysolGrulla Morioka0 - 0
-
26/05 11:00Grulla MoriokaHokkaido Tokachi2 - 0
Lịch thi đấu Grulla Morioka sắp tới
-
06/07 16:00Grulla MoriokaSC Sagamihara? - ?Vòng 20
-
13/07 16:00AC Nagano ParceiroGrulla Morioka? - ?Vòng 21
-
21/07 16:00Grulla MoriokaKataller Toyama? - ?Vòng 22
-
27/07 17:00Imabari FCGrulla Morioka? - ?Vòng 23
-
17/08 16:00Grulla MoriokaAzul Claro Numazu? - ?Vòng 24
-
24/08 17:00MiyazakiGrulla Morioka? - ?Vòng 25
-
01/09 16:00Grulla MoriokaKamatamare Sanuki? - ?Vòng 26
-
07/09 17:00FC RyukyuGrulla Morioka? - ?Vòng 27
-
14/09 17:00Grulla MoriokaVanraure Hachinohe FC? - ?Vòng 28
-
22/09 17:00Yokohama SCCGrulla Morioka? - ?Vòng 29
BXH Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 19 | 14 | 4 | 1 | 37 | 13 | 24 | 46 | T T T H T T |
2 | Azul Claro Numazu | 19 | 9 | 4 | 6 | 30 | 19 | 11 | 31 | H T T B T B |
3 | Osaka FC | 19 | 8 | 7 | 4 | 22 | 13 | 9 | 31 | B H T T B T |
4 | Zweigen Kanazawa FC | 19 | 8 | 6 | 5 | 33 | 29 | 4 | 30 | T H B T H T |
5 | Imabari FC | 19 | 9 | 3 | 7 | 22 | 22 | 0 | 30 | B T B T H T |
6 | Fukushima United FC | 19 | 9 | 2 | 8 | 29 | 20 | 9 | 29 | T B T T T B |
7 | Kataller Toyama | 19 | 7 | 8 | 4 | 21 | 16 | 5 | 29 | T B H T T H |
8 | SC Sagamihara | 19 | 7 | 8 | 4 | 20 | 15 | 5 | 29 | T T B B T H |
9 | Matsumoto Yamaga FC | 19 | 7 | 6 | 6 | 31 | 26 | 5 | 27 | H B T T B H |
10 | FC Ryukyu | 19 | 7 | 6 | 6 | 27 | 26 | 1 | 27 | T H T B B B |
11 | FC Gifu | 19 | 7 | 5 | 7 | 30 | 28 | 2 | 26 | B H B T T B |
12 | Giravanz Kitakyushu | 19 | 6 | 8 | 5 | 17 | 15 | 2 | 26 | H T H T H T |
13 | AC Nagano Parceiro | 19 | 6 | 6 | 7 | 33 | 33 | 0 | 24 | B B T B B H |
14 | Vanraure Hachinohe FC | 19 | 5 | 8 | 6 | 17 | 19 | -2 | 23 | H H B H T T |
15 | Nara Club | 19 | 4 | 8 | 7 | 23 | 29 | -6 | 20 | T H T B B H |
16 | Yokohama SCC | 19 | 5 | 5 | 9 | 13 | 23 | -10 | 20 | T B B B B T |
17 | Gainare Tottori | 19 | 4 | 6 | 9 | 19 | 34 | -15 | 18 | B B B B B H |
18 | Miyazaki | 19 | 3 | 7 | 9 | 20 | 29 | -9 | 16 | B T H H H B |
19 | Kamatamare Sanuki | 19 | 2 | 9 | 8 | 17 | 25 | -8 | 15 | B T B B H B |
20 | Grulla Morioka | 19 | 3 | 4 | 12 | 14 | 41 | -27 | 13 | B B T H B B |
Upgrade Team