Kochi United: tin tức, thông tin website facebook
CLB Kochi United: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Kochi United |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | Nhật Bản Football League |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Kochi United mới nhất
-
21/09 13:00Minebea Mitsumi FCKochi United0 - 0Vòng 21
-
15/09 13:00Kochi UnitedFC Tiamo Hirakata1 - 0Vòng 20
-
08/09 13:00Rayluck ShigaKochi United0 - 0Vòng 19
-
01/09 13:00Kochi UnitedVerspah Oita0 - 0Vòng 18
-
21/07 13:00Run Mel AomoriKochi United0 - 0Vòng 17
-
13/07 16:00Veertien KuwanaKochi United0 - 0Vòng 16
-
06/07 13:00Okinawa SVKochi United0 - 0Vòng 15
-
30/06 12:00Kochi UnitedBriobecca Urayasu0 - 0Vòng 14
-
22/06 11:001 Criacao ShinjukuKochi United1 - 1Vòng 13
-
16/06 11:00Kochi UnitedMaruyasu Industries0 - 0Vòng 12
Lịch thi đấu Kochi United sắp tới
-
29/09 13:00Atletico SuzukaKochi United? - ?Vòng 22
-
05/10 11:00Kochi UnitedTochigi City? - ?Vòng 23
-
12/10 11:00Yokogawa MusashinoKochi United? - ?Vòng 24
-
19/10 11:00Kochi UnitedOkinawa SV? - ?Vòng 25
-
26/10 11:00Briobecca UrayasuKochi United? - ?Vòng 26
-
02/11 11:00Honda FCKochi United? - ?Vòng 27
-
10/11 11:00Kochi UnitedSony Sendai? - ?Vòng 28
-
17/11 11:00Maruyasu IndustriesKochi United? - ?Vòng 29
-
24/11 11:00Kochi UnitedCriacao Shinjuku? - ?Vòng 30
BXH Nhật Bản Football League mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 21 | 15 | 3 | 3 | 31 | 11 | 20 | 48 | T T B H H T |
2 | Tochigi City | 21 | 12 | 5 | 4 | 41 | 26 | 15 | 41 | T T H T T H |
3 | Honda FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 27 | 18 | 9 | 36 | H T B T T T |
4 | Veertien Kuwana | 21 | 9 | 7 | 5 | 26 | 23 | 3 | 34 | B T B H B T |
5 | Run Mel Aomori | 21 | 8 | 9 | 4 | 25 | 16 | 9 | 33 | T B T H H T |
6 | Verspah Oita | 21 | 8 | 9 | 4 | 29 | 27 | 2 | 33 | T T T H H H |
7 | Rayluck Shiga | 21 | 9 | 5 | 7 | 29 | 17 | 12 | 32 | H T T H B T |
8 | Briobecca Urayasu | 21 | 9 | 3 | 9 | 29 | 26 | 3 | 30 | T T T T H B |
9 | FC Tiamo Hirakata | 21 | 8 | 4 | 9 | 31 | 34 | -3 | 28 | H B B H H B |
10 | Okinawa SV | 20 | 7 | 6 | 7 | 34 | 33 | 1 | 27 | H T B T B H |
11 | Suzuka unlimited | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 25 | 3 | 26 | H B H T H H |
12 | Sony Sendai | 22 | 6 | 5 | 11 | 24 | 31 | -7 | 23 | B B B H B H |
13 | Maruyasu Industries | 21 | 5 | 7 | 9 | 22 | 29 | -7 | 22 | B H H T B B |
14 | Criacao Shinjuku | 22 | 3 | 8 | 11 | 14 | 36 | -22 | 17 | B B H T H H |
15 | Minebea Mitsumi FC | 22 | 4 | 4 | 14 | 19 | 38 | -19 | 16 | T B T B B H |
16 | Yokogawa Musashino | 21 | 3 | 6 | 12 | 18 | 37 | -19 | 15 | B B B H B H |
Title Play-offs