Minebea Mitsumi FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Minebea Mitsumi FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Minebea Mitsumi FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | Nhật Bản Football League |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Minebea Mitsumi FC mới nhất
-
09/03 14:00Verspah OitaMinebea Mitsumi FC1 - 0Vòng 1
-
01/12 11:00Minebea Mitsumi FCVONDS Ichihara0 - 0
-
24/11 11:001 Minebea Mitsumi FCBriobecca Urayasu0 - 0Vòng 30
-
16/11 11:00Criacao ShinjukuMinebea Mitsumi FC2 - 0Vòng 29
-
10/11 11:00Minebea Mitsumi FCHonda FC0 - 0Vòng 28
-
03/11 11:00Verspah OitaMinebea Mitsumi FC0 - 0Vòng 27
-
27/10 11:00Okinawa SVMinebea Mitsumi FC1 - 1Vòng 26
-
19/10 11:00Minebea Mitsumi FCVeertien Kuwana0 - 0Vòng 25
-
12/10 11:00Tochigi CityMinebea Mitsumi FC2 - 1Vòng 24
-
06/10 11:00Minebea Mitsumi FCAtletico Suzuka0 - 0Vòng 23
Lịch thi đấu Minebea Mitsumi FC sắp tới
-
16/03 11:00Minebea Mitsumi FCFC Tiamo Hirakata? - ?Vòng 2
-
23/03 11:00Veertien KuwanaMinebea Mitsumi FC? - ?Vòng 3
-
30/03 11:00Minebea Mitsumi FCRayluck Shiga? - ?Vòng 4
-
06/04 11:00Yokogawa MusashinoMinebea Mitsumi FC? - ?Vòng 5
-
13/04 11:00Minebea Mitsumi FCOkinawa SV? - ?Vòng 6
-
20/04 11:00Run Mel AomoriMinebea Mitsumi FC? - ?Vòng 7
-
04/05 11:00Minebea Mitsumi FCAtletico Suzuka? - ?Vòng 8
-
18/05 11:00Grulla MoriokaMinebea Mitsumi FC? - ?Vòng 9
-
01/06 11:00Minebea Mitsumi FCPorvenir Asuka SC? - ?Vòng 10
-
07/06 05:00Briobecca UrayasuMinebea Mitsumi FC? - ?Vòng 11
BXH Nhật Bản Football League mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rayluck Shiga | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 | T |
2 | Criacao Shinjuku | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Verspah Oita | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | FC Tiamo Hirakata | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Run Mel Aomori | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Okinawa SV | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Grulla Morioka | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Veertien Kuwana | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Honda FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | Yokohama SCC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | Porvenir Asuka SC | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Minebea Mitsumi FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Yokogawa Musashino | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Briobecca Urayasu | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Suzuka unlimited | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0 | B |
16 | Maruyasu Industries | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs