Roasso Kumamoto: tin tức, thông tin website facebook
CLB Roasso Kumamoto: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Roasso Kumamoto |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2004-12-21 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Nhật Bản |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Yagiunso Bldg,1F,3-3-5,Kengun,Kumamoto City,Kumamoto 862-0911 |
Sân vận động | Kumamoto Athletics Stadium |
Sức chứa sân vận động | 32,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Takeshi Oki |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://roasso-k.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Roasso Kumamoto mới nhất
-
29/06 16:00Roasso KumamotoEhime FC2 - 0Vòng 22
-
22/06 16:00Yokohama FCRoasso Kumamoto3 - 0Vòng 21
-
16/06 16:00Roasso KumamotoFagiano Okayama0 - 0Vòng 20
-
08/06 13:00Blaublitz AkitaRoasso Kumamoto 10 - 1Vòng 19
-
02/06 15:00Tochigi SCRoasso Kumamoto1 - 0Vòng 18
-
26/05 12:00Roasso KumamotoMontedio Yamagata0 - 0Vòng 17
-
18/05 12:00Tokushima VortisRoasso Kumamoto0 - 1Vòng 16
-
12/05 11:00Roasso KumamotoYokohama FC0 - 0Vòng 15
-
06/05 12:00Mito HollyhockRoasso Kumamoto0 - 0Vòng 14
-
12/06 17:001 Roasso KumamotoMito Hollyhock1 - 0
Lịch thi đấu Roasso Kumamoto sắp tới
-
06/07 17:00V-Varen NagasakiRoasso Kumamoto? - ?Vòng 23
-
14/07 17:00JEF United Ichihara ChibaRoasso Kumamoto? - ?Vòng 24
-
03/08 17:00Roasso KumamotoTochigi SC? - ?Vòng 25
-
11/08 17:00Oita TrinitaRoasso Kumamoto? - ?Vòng 26
-
17/08 17:00Roasso KumamotoMito Hollyhock? - ?Vòng 27
-
25/08 16:00Ban Di Tesi IwakiRoasso Kumamoto? - ?Vòng 28
-
01/09 17:00Roasso KumamotoFujieda MYFC? - ?Vòng 29
-
07/09 17:00Ventforet KofuRoasso Kumamoto? - ?Vòng 30
-
15/09 17:00Kagoshima UnitedRoasso Kumamoto? - ?Vòng 31
-
21/09 17:00Roasso KumamotoBlaublitz Akita? - ?Vòng 32
BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | V-Varen Nagasaki | 22 | 13 | 8 | 1 | 43 | 20 | 23 | 47 | T T H T T H |
2 | Yokohama FC | 22 | 14 | 4 | 4 | 39 | 12 | 27 | 46 | T T T T T T |
3 | Shimizu S-Pulse | 22 | 15 | 1 | 6 | 38 | 26 | 12 | 46 | T B T B B T |
4 | Vegalta Sendai | 22 | 10 | 8 | 4 | 29 | 25 | 4 | 38 | B T H H H T |
5 | Fagiano Okayama | 22 | 10 | 7 | 5 | 28 | 19 | 9 | 37 | T B H T T B |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 22 | 11 | 3 | 8 | 43 | 25 | 18 | 36 | B T T T B T |
7 | Renofa Yamaguchi | 22 | 10 | 5 | 7 | 27 | 19 | 8 | 35 | H T B T B H |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 22 | 8 | 7 | 7 | 31 | 23 | 8 | 31 | H B H T B B |
9 | Ehime FC | 22 | 8 | 7 | 7 | 28 | 32 | -4 | 31 | H B T T T B |
10 | Blaublitz Akita | 22 | 7 | 7 | 8 | 23 | 23 | 0 | 28 | H H H B T B |
11 | Fujieda MYFC | 22 | 8 | 3 | 11 | 18 | 31 | -13 | 27 | H T B B B T |
12 | Montedio Yamagata | 22 | 7 | 5 | 10 | 21 | 24 | -3 | 26 | T H H B H T |
13 | Tokushima Vortis | 22 | 7 | 5 | 10 | 21 | 31 | -10 | 26 | H T B B T H |
14 | Ventforet Kofu | 22 | 6 | 7 | 9 | 31 | 31 | 0 | 25 | B B H H B H |
15 | Oita Trinita | 22 | 5 | 10 | 7 | 18 | 23 | -5 | 25 | H B H B B H |
16 | Roasso Kumamoto | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 39 | -11 | 24 | B T H B B T |
17 | Mito Hollyhock | 22 | 5 | 7 | 10 | 19 | 24 | -5 | 22 | B B B T B H |
18 | Kagoshima United | 22 | 5 | 7 | 10 | 22 | 36 | -14 | 22 | H H H T T B |
19 | Tochigi SC | 22 | 5 | 5 | 12 | 20 | 41 | -21 | 20 | H B H T T B |
20 | Thespa Kusatsu | 22 | 1 | 6 | 15 | 12 | 35 | -23 | 9 | H H H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation