Shimizu S-Pulse: tin tức, thông tin website facebook
CLB Shimizu S-Pulse: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Shimizu S-Pulse |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1991-2-14 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Nhật Bản |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | 〒424-0901 静岡県静岡市清水三保2695番地1 |
Sân vận động | Nihondaira Stadium |
Sức chứa sân vận động | 20,339 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Tadahiro Akiba |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.s-pulse.co.jp/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Shimizu S-Pulse mới nhất
-
02/03 12:00Fagiano OkayamaShimizu S-Pulse0 - 0Vòng 4
-
26/02 17:00Shimizu S-PulseHiroshima Sanfrecce1 - 0Vòng 3
-
22/02 12:00Shimizu S-PulseAlbirex Niigata 11 - 0Vòng 2
-
16/02 12:00Tokyo VerdyShimizu S-Pulse0 - 1Vòng 1
-
10/11 12:00Shimizu S-PulseRoasso Kumamoto0 - 0Vòng 38
-
03/11 12:00Shimizu S-PulseBan Di Tesi Iwaki0 - 0Vòng 37
-
27/10 12:00Tochigi SCShimizu S-Pulse 10 - 0Vòng 36
-
20/10 11:10Shimizu S-PulseMontedio Yamagata0 - 0Vòng 35
-
06/10 12:00Mito HollyhockShimizu S-Pulse2 - 0Vòng 34
-
28/09 16:00Shimizu S-PulseYokohama FC0 - 0Vòng 33
Lịch thi đấu Shimizu S-Pulse sắp tới
-
18/08 17:00Kawasaki FrontaleShimizu S-Pulse? - ?
-
08/03 13:00Gamba OsakaShimizu S-Pulse? - ?Vòng 5
-
16/03 11:00Shimizu S-PulseKyoto Sanga? - ?Vòng 6
-
29/03 18:00Shimizu S-PulseShonan Bellmare? - ?Vòng 7
-
02/04 17:00Urawa Red DiamondsShimizu S-Pulse? - ?Vòng 8
-
05/04 17:00Yokohama FCShimizu S-Pulse? - ?Vòng 9
-
12/04 17:00Shimizu S-PulseKawasaki Frontale? - ?Vòng 10
-
19/04 17:00Shimizu S-PulseAvispa Fukuoka? - ?Vòng 11
-
25/04 17:00Yokohama MarinosShimizu S-Pulse? - ?Vòng 12
-
26/03 16:00SC SagamiharaShimizu S-Pulse? - ?
BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 9 | T T T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 | T T T |
3 | Tokushima Vortis | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | T T H |
4 | V-Varen Nagasaki | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 7 | T H T |
5 | Vegalta Sendai | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | T B T |
6 | Jubilo Iwata | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T T B |
7 | Blaublitz Akita | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T T B |
8 | Kataller Toyama | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | T B T |
9 | Imabari FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 4 | B H T |
10 | Renofa Yamaguchi | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | B H T |
11 | Mito Hollyhock | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | B T H |
12 | Oita Trinita | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | T H B |
13 | Fujieda MYFC | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | B H T |
14 | Roasso Kumamoto | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 | B T B |
15 | Ventforet Kofu | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 3 | T B B |
16 | Ban Di Tesi Iwaki | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | -2 | 2 | B H H |
17 | Ehime FC | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | B B H |
18 | Montedio Yamagata | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 0 | B B B |
19 | Sagan Tosu | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B B |
20 | Consadole Sapporo | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 7 | -7 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation