Thespa Kusatsu: tin tức, thông tin website facebook
CLB Thespa Kusatsu: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Thespa Kusatsu |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Nhật Bản |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | 136-3 Ishizekimachi, Maebashi City, Gunma 371-0006 |
Sân vận động | Shikishima Stadium |
Sức chứa sân vận động | 10,050 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Tsuyoshi Otsuki |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.thespa.co.jp/top.html |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Thespa Kusatsu mới nhất
-
22/02 12:00Thespa KusatsuTochigi City2 - 0Vòng 2
-
15/02 12:00Thespa KusatsuFC Ryukyu0 - 0Vòng 1
-
10/11 12:00Ban Di Tesi IwakiThespa Kusatsu1 - 0Vòng 38
-
03/11 12:00Oita TrinitaThespa Kusatsu0 - 0Vòng 37
-
27/10 12:00Thespa KusatsuTokushima Vortis0 - 1Vòng 36
-
20/10 12:00Thespa KusatsuTochigi SC0 - 0Vòng 35
-
05/10 12:00JEF United Ichihara ChibaThespa Kusatsu1 - 0Vòng 34
-
29/09 16:00Thespa KusatsuRoasso Kumamoto1 - 2Vòng 33
-
22/09 12:00V-Varen NagasakiThespa Kusatsu0 - 0Vòng 32
-
14/09 17:00Montedio YamagataThespa Kusatsu2 - 0Vòng 31
Lịch thi đấu Thespa Kusatsu sắp tới
-
01/03 12:00AC Nagano ParceiroThespa Kusatsu? - ?Vòng 3
-
08/03 13:00Kagoshima UnitedThespa Kusatsu? - ?Vòng 4
-
15/03 18:00Thespa KusatsuGainare Tottori? - ?Vòng 5
-
23/03 18:00Nara ClubThespa Kusatsu? - ?Vòng 6
-
29/03 18:00Thespa KusatsuGiravanz Kitakyushu? - ?Vòng 7
-
05/04 17:00Thespa KusatsuMiyazaki? - ?Vòng 8
-
12/04 17:00SC SagamiharaThespa Kusatsu? - ?Vòng 9
-
19/04 17:00Osaka FCThespa Kusatsu? - ?Vòng 10
-
26/03 17:00Thespa KusatsuV-Varen Nagasaki? - ?
BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | Tokushima Vortis | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | Jubilo Iwata | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T |
4 | Omiya Ardija | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
5 | Blaublitz Akita | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
6 | Oita Trinita | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
7 | V-Varen Nagasaki | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 1 | 4 | T H |
8 | Roasso Kumamoto | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 3 | B T |
9 | Mito Hollyhock | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
10 | Ventforet Kofu | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
11 | Vegalta Sendai | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
12 | Kataller Toyama | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B |
13 | Renofa Yamaguchi | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
14 | Imabari FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | B H |
15 | Fujieda MYFC | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
16 | Ban Di Tesi Iwaki | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
17 | Montedio Yamagata | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
18 | Ehime FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
19 | Sagan Tosu | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
20 | Consadole Sapporo | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation