Yokohama FC Seagulls (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Yokohama FC Seagulls (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Yokohama FC Seagulls (W) |
Tên khác | Yokohama FC Seagulls Nữ |
Biệt danh | Yokohama FC Seagulls Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Nhật Bản nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Yokohama FC Seagulls (W) mới nhất
-
28/09 13:00Yokohama FC Seagulls NữEhime FC Nữ0 - 0Vòng 19
-
22/09 12:00Yokohama FC Seagulls NữIGA Kunoichi Nữ1 - 2Vòng 16
-
16/09 13:00Yokohama FC Seagulls NữOrca Kamogawa FC Nữ1 - 0Vòng 18
-
08/09 14:00Setagaya Sfida NữYokohama FC Seagulls Nữ2 - 1Vòng 17
-
30/06 14:00Nittaidai University NữYokohama FC Seagulls Nữ0 - 1Vòng 15
-
23/06 13:00Yokohama FC Seagulls NữGunma FC White Star Nữ1 - 1Vòng 14
-
16/06 11:00AS Harima ALBION NữYokohama FC Seagulls Nữ0 - 1Vòng 13
-
09/06 11:00Yokohama FC Seagulls NữViamaterras Miyazaki Nữ0 - 0Vòng 12
-
26/05 11:00Yokohama FC Seagulls NữNGU Nagoya Nữ1 - 0Vòng 11
-
18/05 11:00Ehime FC NữYokohama FC Seagulls Nữ0 - 0Vòng 10
Lịch thi đấu Yokohama FC Seagulls (W) sắp tới
-
05/10 11:00NGU Nagoya NữYokohama FC Seagulls Nữ? - ?Vòng 20
-
13/10 11:00Shizuoka Sangyo University NữYokohama FC Seagulls Nữ? - ?Vòng 21
-
20/10 11:00Yokohama FC Seagulls NữSperanza TakatsukiNữ? - ?Vòng 22
BXH VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viamaterras Miyazaki (W) | 19 | 14 | 1 | 4 | 47 | 19 | 28 | 43 | B T B T T B |
2 | Yokohama FC Seagulls (W) | 19 | 12 | 5 | 2 | 29 | 13 | 16 | 41 | T T H T H T |
3 | NGU Nagoya (W) | 19 | 10 | 5 | 4 | 28 | 19 | 9 | 35 | H T T B H H |
4 | IGA Kunoichi (W) | 19 | 10 | 2 | 7 | 29 | 24 | 5 | 32 | T T T T H B |
5 | Shizuoka Sangyo University (W) | 19 | 8 | 5 | 6 | 44 | 29 | 15 | 29 | H B T H T T |
6 | Orca Kamogawa FC (W) | 19 | 6 | 9 | 4 | 20 | 19 | 1 | 27 | T B H H B H |
7 | Setagaya Sfida (W) | 19 | 6 | 7 | 6 | 32 | 22 | 10 | 25 | B T H H H B |
8 | Nittaidai University (W) | 19 | 7 | 3 | 9 | 24 | 25 | -1 | 24 | B B B T H T |
9 | Ehime FC (W) | 19 | 6 | 5 | 8 | 24 | 24 | 0 | 23 | H B T H T B |
10 | Speranza Takatsuki(W) | 19 | 4 | 6 | 9 | 16 | 30 | -14 | 18 | T T B B B T |
11 | AS Harima ALBION (W) | 19 | 3 | 2 | 14 | 10 | 30 | -20 | 11 | H B B B B B |
12 | Gunma FC White Star (W) | 19 | 2 | 2 | 15 | 14 | 63 | -49 | 8 | B B B B T T |