Yokohama SCC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Yokohama SCC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Yokohama SCC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Nhật Bản |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Mitsuzawa Stadium |
Sức chứa sân vận động | 15,046 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.yscc1986.net/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Yokohama SCC mới nhất
-
09/03 11:00Yokohama SCCHonda FC0 - 0Vòng 1
-
07/12 13:00Yokohama SCCKochi United0 - 1
-
01/12 11:00Kochi UnitedYokohama SCC1 - 1
-
24/11 12:00Yokohama SCCGiravanz Kitakyushu1 - 1Vòng 38
-
17/11 12:00MiyazakiYokohama SCC0 - 2Vòng 37
-
09/11 11:00Osaka FCYokohama SCC3 - 0Vòng 36
-
02/11 12:001 Yokohama SCCAC Nagano Parceiro0 - 1Vòng 35
-
26/10 12:001 Yokohama SCCMatsumoto Yamaga FC0 - 1Vòng 34
-
20/10 12:00SC SagamiharaYokohama SCC1 - 1Vòng 33
-
12/10 10:55Imabari FCYokohama SCC0 - 1Vòng 32
Lịch thi đấu Yokohama SCC sắp tới
-
15/03 11:00Maruyasu IndustriesYokohama SCC? - ?Vòng 2
-
22/03 11:00Yokohama SCCCriacao Shinjuku? - ?Vòng 3
-
30/03 11:00Yokohama SCCBriobecca Urayasu? - ?Vòng 4
-
05/04 11:00Verspah OitaYokohama SCC? - ?Vòng 5
-
13/04 11:00Yokohama SCCFC Tiamo Hirakata? - ?Vòng 6
-
20/04 11:00Veertien KuwanaYokohama SCC? - ?Vòng 7
-
03/05 11:00Yokohama SCCRayluck Shiga? - ?Vòng 8
-
17/05 11:00Yokogawa MusashinoYokohama SCC? - ?Vòng 9
-
31/05 11:00Yokohama SCCOkinawa SV? - ?Vòng 10
-
08/06 11:00Run Mel AomoriYokohama SCC? - ?Vòng 11
BXH Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 10 | H T T T |
2 | Kagoshima United | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 7 | H B T T |
3 | Miyazaki | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 | B T T H |
4 | Fukushima United FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 8 | 0 | 7 | H B T T |
5 | Nara Club | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 7 | H B T T |
6 | Tochigi City | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | T B H T |
7 | Giravanz Kitakyushu | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 6 | T B T |
8 | Azul Claro Numazu | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T H H H |
9 | AC Nagano Parceiro | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | T B T B |
10 | SC Sagamihara | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 6 | B T B T |
11 | Kamatamare Sanuki | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | H T H B |
12 | Zweigen Kanazawa FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | T H B |
13 | Vanraure Hachinohe FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | T H B |
14 | FC Gifu | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 4 | H B T B |
15 | Kochi United | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 4 | B H B T |
16 | Tochigi SC | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | -1 | 4 | T B B H |
17 | Thespa Kusatsu | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 4 | H T B B |
18 | Matsumoto Yamaga FC | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 | H B H |
19 | Gainare Tottori | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 5 | -4 | 2 | B H H B |
20 | FC Ryukyu | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 4 | -3 | 1 | H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation