Honka Espoo (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Honka Espoo (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Honka Espoo (W) |
Tên khác | Honka Espoo Nữ |
Biệt danh | Honka Espoo Nữ |
Năm/Ngày thành lập | 1975 |
Bóng đá quốc gia nào? | Phần Lan |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Phần Lan nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | PL 61 02101 Espoo – Finland |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fchonka.fi/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Honka Espoo (W) mới nhất
-
15/06 22:00Aland United NữHonka Espoo Nữ1 - 1Vòng 9
-
08/06 20:00Honka Espoo NữPK-35 RY Nữ0 - 0Vòng 8
-
26/05 20:00Honka Espoo NữPK-35 Vantaa Nữ1 - 1Vòng 7
-
18/05 20:00KuPs NữHonka Espoo Nữ2 - 0Vòng 6
-
12/05 18:00HPS NữHonka Espoo Nữ0 - 0Vòng 5
-
04/05 20:00Honka Espoo NữJyvaskylan Pallokerho Nữ1 - 0Vòng 4
-
27/04 19:00PK Keski Uusimaa NữHonka Espoo Nữ0 - 1Vòng 3
-
20/04 20:00Honka Espoo NữHJK Helsinki Nữ0 - 1Vòng 2
-
13/04 22:00Ilves Tampere NữHonka Espoo Nữ1 - 0Vòng 1
-
14/10 19:00HJK Helsinki (W)Honka Espoo Nữ0 - 1Vòng 5
Lịch thi đấu Honka Espoo (W) sắp tới
-
29/06 20:00Honka Espoo NữIlves Tampere Nữ? - ?Vòng 10
-
07/07 18:00HJK Helsinki NữHonka Espoo Nữ? - ?Vòng 11
-
19/07 22:30Honka Espoo NữPK Keski Uusimaa Nữ? - ?Vòng 12
-
23/07 22:59Jyvaskylan Pallokerho NữHonka Espoo Nữ? - ?Vòng 13
-
03/08 20:00Honka Espoo NữHPS Nữ? - ?Vòng 14
-
10/08 20:00Honka Espoo NữKuPs Nữ? - ?Vòng 15
-
16/08 22:59PK-35 Vantaa NữHonka Espoo Nữ? - ?Vòng 16
-
24/08 18:00Honka Espoo NữAland United Nữ? - ?Vòng 17
-
31/08 21:00PK-35 RY NữHonka Espoo Nữ? - ?Vòng 18
BXH VĐQG Phần Lan nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HJK Helsinki (W) | 9 | 9 | 0 | 0 | 28 | 3 | 25 | 27 | T T T T T T |
2 | KuPs (W) | 9 | 7 | 1 | 1 | 24 | 10 | 14 | 22 | B T T T T T |
3 | HPS (W) | 9 | 6 | 1 | 2 | 23 | 10 | 13 | 19 | B T T T T T |
4 | Ilves Tampere (W) | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 8 | 8 | 14 | T B H B B T |
5 | Aland United (W) | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 13 | 2 | 14 | H T T T B H |
6 | Honka Espoo (W) | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 15 | -3 | 10 | T B B T B H |
7 | PK-35 RY (W) | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 18 | -10 | 8 | B H B B T B |
8 | PK-35 Vantaa (W) | 9 | 1 | 4 | 4 | 7 | 17 | -10 | 7 | H B B B T B |
9 | Jyvaskylan Pallokerho (W) | 9 | 1 | 1 | 7 | 4 | 18 | -14 | 4 | B B H B B B |
10 | PK Keski Uusimaa (W) | 9 | 0 | 2 | 7 | 9 | 34 | -25 | 2 | B H B B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff