Jyvaskyla JK: tin tức, thông tin website facebook
CLB Jyvaskyla JK: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Jyvaskyla JK |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1992 |
Bóng đá quốc gia nào? | Phần Lan |
Giải bóng đá VĐQG | Cúp Hạng nhất Phần Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Harjun stadion Ihantolantie 1, 40720 Jyvaskyla |
Sân vận động | Harjun Stadion |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Toni Lehtinen |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcjjk.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Jyvaskyla JK mới nhất
-
13/06 22:59Jyvaskyla JKPK Keski Uusimaa0 - 1Vòng 11
-
09/06 23:30KuPS (Youth)Jyvaskyla JK0 - 0Vòng 10
-
05/06 22:59FC VaajakoskiJyvaskyla JK 10 - 0Vòng 10
-
30/05 22:59Jyvaskyla JKOLS Oulu2 - 1Vòng 9
-
26/05 22:30Jyvaskyla JKJazz Pori0 - 1Vòng 8
-
21/05 22:301 Klubi 04 HelsinkiJyvaskyla JK2 - 0Vòng 7
-
17/05 22:30Jyvaskyla JKAtlantis0 - 1Vòng 6
-
13/05 22:30Jyvaskyla JKKPV0 - 0Vòng 5
-
04/05 20:00VIFKJyvaskyla JK1 - 1Vòng 4
-
26/04 22:59Jyvaskyla JKEPS Espoo2 - 0Vòng 3
Lịch thi đấu Jyvaskyla JK sắp tới
-
02/10 19:00Jyvaskyla JKJakobstads Bollklubb? - ?Vòng 20
-
29/06 20:00EPS EspooJyvaskyla JK? - ?Vòng 12
-
06/07 20:00Jyvaskyla JKRoPS Rovaniemi? - ?Vòng 14
-
12/07 22:59Jyvaskyla JKVIFK? - ?Vòng 15
-
20/07 20:00KPVJyvaskyla JK? - ?Vòng 16
-
26/07 22:59AtlantisJyvaskyla JK? - ?Vòng 17
-
07/08 22:30Jyvaskyla JKKlubi 04 Helsinki? - ?Vòng 18
-
10/08 20:00Jazz PoriJyvaskyla JK? - ?Vòng 19
-
16/08 22:59Jyvaskyla JKFC Vaajakoski? - ?Vòng 20
-
20/08 22:30Jyvaskyla JKKuPS (Youth)? - ?Vòng 21
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KTP Kotka | 12 | 10 | 1 | 1 | 32 | 9 | 23 | 31 | T T T H T T |
2 | Jaro | 12 | 7 | 2 | 3 | 19 | 10 | 9 | 23 | T T H B H T |
3 | TPS Turku | 12 | 7 | 2 | 3 | 18 | 12 | 6 | 23 | B B T T T H |
4 | JIPPO | 12 | 6 | 4 | 2 | 17 | 7 | 10 | 22 | T T H B B H |
5 | JaPS | 13 | 4 | 4 | 5 | 22 | 25 | -3 | 16 | T H H B T H |
6 | PK-35 Vantaa | 12 | 3 | 5 | 4 | 16 | 17 | -1 | 14 | B B H T T H |
7 | SJK Akatemia | 12 | 2 | 6 | 4 | 9 | 17 | -8 | 12 | T H H H H B |
8 | SalPa | 12 | 2 | 5 | 5 | 16 | 19 | -3 | 11 | B H H H H B |
9 | KaPa | 13 | 1 | 5 | 7 | 16 | 25 | -9 | 8 | H B B H B H |
10 | MP MIKELI | 12 | 0 | 4 | 8 | 3 | 27 | -24 | 4 | B B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation