Amiens: tin tức, thông tin website facebook
CLB Amiens: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Amiens |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1901 |
Bóng đá quốc gia nào? | Pháp |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Pháp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | stade de la Licorne, rue de Chapitre, BP 16035, 80016 Amiens Cedex |
Sân vận động | Stade de la Licorne |
Sức chứa sân vận động | 11,875 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Omar Daf |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.amiensfootball.com |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Amiens mới nhất
-
22/02 02:00Rodez AveyronAmiens1 - 0Vòng 24
-
15/02 02:00AmiensGrenoble1 - 3Vòng 23
-
08/02 20:00LorientAmiens1 - 1Vòng 22
-
01/02 02:00AmiensFC Annecy 11 - 0Vòng 21
-
25/01 02:00MartiguesAmiens3 - 0Vòng 20
-
18/01 02:00AmiensBastia0 - 0Vòng 19
-
11/01 20:00Paris FCAmiens0 - 0Vòng 18
-
04/01 02:00AmiensTroyes0 - 2Vòng 17
-
14/12 02:001 AmiensStade Lavallois MFC0 - 1Vòng 16
-
22/12 00:00ThaonAmiens0 - 1
Lịch thi đấu Amiens sắp tới
-
08/04 00:00ClermontAmiens? - ?
-
01/03 20:00AmiensMetz? - ?Vòng 25
-
08/03 02:00Red Star FC 93Amiens? - ?Vòng 26
-
16/03 01:00AmiensCaen? - ?Vòng 27
-
30/03 01:00ClermontAmiens? - ?Vòng 28
-
06/04 00:00AjaccioAmiens? - ?Vòng 29
-
13/04 00:00AmiensUSL Dunkerque? - ?Vòng 30
-
20/04 00:00AmiensGuingamp? - ?Vòng 31
-
27/04 00:00Stade Lavallois MFCAmiens? - ?Vòng 32
-
04/05 00:00AmiensPau FC? - ?Vòng 33
BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 24 | 15 | 4 | 5 | 40 | 22 | 18 | 49 | T T T T T B |
2 | Paris FC | 24 | 14 | 4 | 6 | 36 | 21 | 15 | 46 | B T T T B T |
3 | USL Dunkerque | 24 | 14 | 3 | 7 | 36 | 25 | 11 | 45 | B T B T T T |
4 | Metz | 24 | 12 | 8 | 4 | 37 | 17 | 20 | 44 | T T H T T B |
5 | Guingamp | 24 | 12 | 3 | 9 | 39 | 29 | 10 | 39 | T T B T B H |
6 | FC Annecy | 24 | 11 | 6 | 7 | 29 | 28 | 1 | 39 | T B B T T B |
7 | Stade Lavallois MFC | 24 | 10 | 7 | 7 | 32 | 24 | 8 | 37 | H T H B B T |
8 | Grenoble | 24 | 10 | 5 | 9 | 30 | 28 | 2 | 35 | T B T H T H |
9 | Bastia | 24 | 7 | 13 | 4 | 28 | 21 | 7 | 34 | B H H T H T |
10 | Pau FC | 24 | 7 | 9 | 8 | 27 | 33 | -6 | 30 | T H H B B H |
11 | Ajaccio | 24 | 9 | 3 | 12 | 20 | 28 | -8 | 30 | T T T B T T |
12 | Amiens | 24 | 9 | 3 | 12 | 25 | 36 | -11 | 30 | T B T B B H |
13 | Rodez Aveyron | 24 | 7 | 6 | 11 | 39 | 39 | 0 | 27 | B B B B T H |
14 | Troyes | 24 | 8 | 3 | 13 | 24 | 26 | -2 | 27 | B B T T B B |
15 | Red Star FC 93 | 24 | 7 | 5 | 12 | 23 | 39 | -16 | 26 | B B B H T B |
16 | Clermont | 24 | 6 | 7 | 11 | 21 | 31 | -10 | 25 | H B B B H B |
17 | Martigues | 24 | 6 | 3 | 15 | 17 | 40 | -23 | 21 | B T T B B T |
18 | Caen | 24 | 4 | 4 | 16 | 21 | 37 | -16 | 16 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation