Chamois Niortais: tin tức, thông tin website facebook
CLB Chamois Niortais: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Chamois Niortais |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1925 |
Bóng đá quốc gia nào? | Pháp |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Pháp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | 66 rue Henri-Sellier, BP 5, 79001 Niort Cedex |
Sân vận động | Stade Rene Gaillard |
Sức chứa sân vận động | 31,974 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Bernard Simondi |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.chamoisniortais.fr |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Chamois Niortais mới nhất
-
17/11 01:00Chamois NiortaisOrleans US 450 - 0
-
20/07 22:00Les HerbiersChamois Niortais0 - 1
-
18/05 22:591 AvranchesChamois Niortais0 - 1Vòng 34
-
11/05 02:00Chamois NiortaisLe Mans0 - 0Vòng 33
-
04/05 22:59FC RouenChamois Niortais2 - 1Vòng 32
-
26/04 23:30Chamois NiortaisMartigues1 - 2Vòng 31
-
23/04 02:001 SochauxChamois Niortais2 - 0Vòng 30
-
12/04 22:45Chamois NiortaisGOAL FC2 - 0Vòng 29
-
06/04 00:30Red Star FC 93Chamois Niortais0 - 1Vòng 28
-
01/04 21:30Chamois NiortaisOrleans US 450 - 0Vòng 27
Lịch thi đấu Chamois Niortais sắp tới
BXH Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 25 | 15 | 3 | 7 | 38 | 21 | 17 | 48 | T T B B T T |
2 | Boulogne | 25 | 13 | 8 | 4 | 36 | 26 | 10 | 47 | T T H H T T |
3 | Le Mans | 25 | 13 | 5 | 7 | 34 | 25 | 9 | 44 | T T T T T B |
4 | Orleans US 45 | 26 | 10 | 9 | 7 | 37 | 31 | 6 | 39 | B T H H H H |
5 | Dijon | 25 | 9 | 10 | 6 | 26 | 23 | 3 | 37 | B T H H T H |
6 | Valenciennes | 26 | 9 | 10 | 7 | 31 | 29 | 2 | 37 | H H T T B B |
7 | Bourg Peronnas | 25 | 9 | 8 | 8 | 21 | 22 | -1 | 35 | B T T B H T |
8 | Aubagne | 25 | 10 | 4 | 11 | 30 | 26 | 4 | 34 | B T B H T B |
9 | FC Rouen | 26 | 7 | 10 | 9 | 32 | 30 | 2 | 31 | B T H B B H |
10 | Sochaux | 25 | 6 | 13 | 6 | 24 | 23 | 1 | 31 | B B H B T H |
11 | Villefranche | 26 | 7 | 10 | 9 | 26 | 30 | -4 | 31 | T B B T H H |
12 | Concarneau | 26 | 8 | 7 | 11 | 35 | 40 | -5 | 31 | H B B T H H |
13 | Quevilly | 25 | 8 | 6 | 11 | 25 | 31 | -6 | 30 | B B T B T H |
14 | Versailles 78 | 26 | 6 | 11 | 9 | 33 | 37 | -4 | 29 | T H H B H H |
15 | Paris 13 Atletico | 25 | 6 | 9 | 10 | 24 | 30 | -6 | 27 | H B B B B T |
16 | Nimes | 26 | 5 | 9 | 12 | 21 | 29 | -8 | 24 | B T H H B B |
17 | Chateauroux | 25 | 6 | 6 | 13 | 29 | 49 | -20 | 24 | T T T B H B |
Upgrade Team
Relegation